Bản dịch của từ Negative aspect trong tiếng Việt
Negative aspect

Negative aspect(Noun)
Một đặc điểm truyền đạt cảm giác bi quan hoặc kết quả không thuận lợi.
A characteristic that conveys a sense of pessimism or adverse outcome.
Một đặc điểm hoặc yếu tố của điều gì đó không mong muốn hoặc bất lợi.
A feature or element of something that is undesirable or unfavorable.
Một góc nhìn hoặc quan điểm tập trung vào những bất lợi hoặc nhược điểm của một tình huống.
A perspective or viewpoint that focuses on the drawbacks or disadvantages of a situation.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Thuật ngữ "negative aspect" đề cập đến khía cạnh bất lợi hoặc tiêu cực trong một tình huống, chủ đề hoặc vấn đề nào đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, ngữ điệu và cách nhấn âm trong phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ. Ở cả hai biến thể, "negative aspect" thường xuất hiện trong các bài viết học thuật hoặc phân tích, nhằm nhấn mạnh những vấn đề cần lưu ý trong đánh giá.
Thuật ngữ "negative aspect" đề cập đến khía cạnh bất lợi hoặc tiêu cực trong một tình huống, chủ đề hoặc vấn đề nào đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, ngữ điệu và cách nhấn âm trong phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ. Ở cả hai biến thể, "negative aspect" thường xuất hiện trong các bài viết học thuật hoặc phân tích, nhằm nhấn mạnh những vấn đề cần lưu ý trong đánh giá.
