Bản dịch của từ Negative aspect trong tiếng Việt
Negative aspect

Negative aspect (Noun)
Một đặc điểm hoặc yếu tố của điều gì đó không mong muốn hoặc bất lợi.
A feature or element of something that is undesirable or unfavorable.
The negative aspect of social media is cyberbullying among teenagers.
Khía cạnh tiêu cực của mạng xã hội là bắt nạt qua mạng ở thanh thiếu niên.
Social gatherings do not always highlight the negative aspects of society.
Các buổi tụ tập xã hội không phải lúc nào cũng làm nổi bật khía cạnh tiêu cực của xã hội.
What is the negative aspect of living in a big city?
Khía cạnh tiêu cực của việc sống ở thành phố lớn là gì?
One negative aspect of social media is cyberbullying among teenagers.
Một khía cạnh tiêu cực của mạng xã hội là bắt nạt trên mạng trong giới trẻ.
Many people do not recognize the negative aspect of excessive social media use.
Nhiều người không nhận ra khía cạnh tiêu cực của việc sử dụng mạng xã hội quá mức.
Một góc nhìn hoặc quan điểm tập trung vào những bất lợi hoặc nhược điểm của một tình huống.
A perspective or viewpoint that focuses on the drawbacks or disadvantages of a situation.
Many people discuss the negative aspect of social media today.
Nhiều người bàn luận về khía cạnh tiêu cực của mạng xã hội hôm nay.
The negative aspect of urban living is often overlooked by residents.
Khía cạnh tiêu cực của cuộc sống đô thị thường bị cư dân bỏ qua.
Is the negative aspect of social inequality being addressed in our society?
Khía cạnh tiêu cực của bất bình đẳng xã hội có được giải quyết trong xã hội chúng ta không?
The negative aspect of social media is its impact on mental health.
Khía cạnh tiêu cực của mạng xã hội là ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần.
Many people do not recognize the negative aspect of online communication.
Nhiều người không nhận ra khía cạnh tiêu cực của giao tiếp trực tuyến.
Một đặc điểm truyền đạt cảm giác bi quan hoặc kết quả không thuận lợi.
A characteristic that conveys a sense of pessimism or adverse outcome.
Many people see unemployment as a negative aspect of society.
Nhiều người xem thất nghiệp là một khía cạnh tiêu cực của xã hội.
Social media's negative aspect is its impact on mental health.
Khía cạnh tiêu cực của mạng xã hội là tác động đến sức khỏe tâm thần.
Is the negative aspect of poverty affecting community development?
Khía cạnh tiêu cực của nghèo đói có ảnh hưởng đến phát triển cộng đồng không?
The negative aspect of social media is cyberbullying among teenagers.
Khía cạnh tiêu cực của mạng xã hội là bắt nạt qua mạng ở thanh thiếu niên.
Social gatherings do not always highlight the negative aspect of isolation.
Các buổi tụ họp xã hội không phải lúc nào cũng nêu bật khía cạnh tiêu cực của sự cô lập.
Thuật ngữ "negative aspect" đề cập đến khía cạnh bất lợi hoặc tiêu cực trong một tình huống, chủ đề hoặc vấn đề nào đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, ngữ điệu và cách nhấn âm trong phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ. Ở cả hai biến thể, "negative aspect" thường xuất hiện trong các bài viết học thuật hoặc phân tích, nhằm nhấn mạnh những vấn đề cần lưu ý trong đánh giá.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



