Bản dịch của từ Negative value trong tiếng Việt
Negative value
Noun [U/C]

Negative value (Noun)
nˈɛɡətɨv vˈælju
nˈɛɡətɨv vˈælju
01
Một giá trị nhỏ hơn không.
A value that is less than zero.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Giá trị âm là một thuật ngữ được sử dụng trong toán học và khoa học xã hội để chỉ một giá trị nhỏ hơn không, thường biểu thị sự thiếu hụt, tổn thất hoặc nghịch cảnh. Trong ngữ cảnh tài chính, giá trị âm có thể phản ánh khoản lỗ hoặc nợ. Không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng thuật ngữ này; cả hai đều áp dụng định nghĩa và ngữ cảnh tương tự khi thảo luận về các khái niệm liên quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Negative value
Không có idiom phù hợp