Bản dịch của từ Negligee trong tiếng Việt

Negligee

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Negligee (Noun)

nɛgləʒˈeɪ
nɛgləʒˈeɪ
01

Áo choàng nhẹ của phụ nữ, thường được làm bằng vải mềm, có màng.

A womans light dressing gown typically made of a filmy soft fabric.

Ví dụ

She wore a beautiful negligee during the social event last night.

Cô ấy đã mặc một chiếc negligee đẹp trong sự kiện xã hội tối qua.

Many women do not wear a negligee to formal social gatherings.

Nhiều phụ nữ không mặc negligee đến các buổi tụ họp xã hội trang trọng.

Did she choose a negligee for the party on Saturday?

Cô ấy có chọn một chiếc negligee cho bữa tiệc vào thứ Bảy không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/negligee/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Negligee

Không có idiom phù hợp