Bản dịch của từ Neighborly trong tiếng Việt
Neighborly

Neighborly (Adjective)
Đặc điểm của một người hàng xóm tốt, đặc biệt là thân thiện, hữu ích hoặc tốt bụng.
Characteristic of a good neighbor especially friendly helpful or kind.
The neighborly community helped each other during the recent storm in October.
Cộng đồng hàng xóm đã giúp đỡ nhau trong cơn bão gần đây vào tháng Mười.
They are not very neighborly, often ignoring each other's needs.
Họ không rất thân thiện, thường phớt lờ nhu cầu của nhau.
Is the neighborhood known for its neighborly spirit and community events?
Khu phố có nổi tiếng với tinh thần thân thiện và các sự kiện cộng đồng không?
Neighborly (Adverb)
Trong một cách láng giềng, đặc biệt là trong việc thể hiện những đặc điểm của một người hàng xóm tốt.
In a neighborly manner especially in showing the characteristics of a good neighbor.
The community worked neighborly to organize the charity event last month.
Cộng đồng đã làm việc một cách thân thiện để tổ chức sự kiện từ thiện tháng trước.
They did not act neighborly during the neighborhood cleanup last weekend.
Họ đã không hành xử thân thiện trong buổi dọn dẹp khu phố cuối tuần qua.
Did the neighbors behave neighborly during the block party yesterday?
Các hàng xóm có cư xử thân thiện trong bữa tiệc khu phố hôm qua không?
Họ từ
Từ "neighborly" là một tính từ trong tiếng Anh, chỉ sự thân thiện hoặc hợp tác giữa hàng xóm. Nó thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc thái độ tích cực trong cộng đồng, thể hiện sự hỗ trợ và gắn kết giữa các cư dân trong cùng một khu vực. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi đôi chút giữa các văn hóa, với tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh vào cộng đồng hơn.
Từ "neighborly" có nguồn gốc từ gốc Latin "navigare", với nghĩa là "láng giềng" (neighbor). Tiền tố "neighbor" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "neahgebur", có nghĩa là người sống gần nhau. Lịch sử từ này phản ánh mối quan hệ cộng đồng và sự hỗ trợ lẫn nhau giữa những người sống gần. Ngày nay, "neighborly" vẫn mang ý nghĩa tích cực, chỉ tính cách thân thiện, phù hợp với truyền thống xây dựng cộng đồng vững mạnh.
Từ "neighborly" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các tài liệu của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi mô tả mối quan hệ và tương tác xã hội. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về cộng đồng, tình bạn, và sự hỗ trợ lẫn nhau giữa các cá nhân trong lòng khu dân cư. Tính chất thân thiện và hòa nhã được thể hiện qua từ này trong các tình huống giao tiếp hàng ngày và các hoạt động cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp