Bản dịch của từ Neighborly trong tiếng Việt

Neighborly

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Neighborly (Adjective)

ˈneɪ.bɚ.li
ˈneɪ.bɚ.li
01

Đặc điểm của một người hàng xóm tốt, đặc biệt là thân thiện, hữu ích hoặc tốt bụng.

Characteristic of a good neighbor especially friendly helpful or kind.

Ví dụ

The neighborly community helped each other during the recent storm in October.

Cộng đồng hàng xóm đã giúp đỡ nhau trong cơn bão gần đây vào tháng Mười.

They are not very neighborly, often ignoring each other's needs.

Họ không rất thân thiện, thường phớt lờ nhu cầu của nhau.

Is the neighborhood known for its neighborly spirit and community events?

Khu phố có nổi tiếng với tinh thần thân thiện và các sự kiện cộng đồng không?

Neighborly (Adverb)

ˈneɪ.bɚ.li
ˈneɪ.bɚ.li
01

Trong một cách láng giềng, đặc biệt là trong việc thể hiện những đặc điểm của một người hàng xóm tốt.

In a neighborly manner especially in showing the characteristics of a good neighbor.

Ví dụ

The community worked neighborly to organize the charity event last month.

Cộng đồng đã làm việc một cách thân thiện để tổ chức sự kiện từ thiện tháng trước.

They did not act neighborly during the neighborhood cleanup last weekend.

Họ đã không hành xử thân thiện trong buổi dọn dẹp khu phố cuối tuần qua.

Did the neighbors behave neighborly during the block party yesterday?

Các hàng xóm có cư xử thân thiện trong bữa tiệc khu phố hôm qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/neighborly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Neighborly

Không có idiom phù hợp