Bản dịch của từ Nemesis trong tiếng Việt
Nemesis

Nemesis (Noun)
Một nữ thần thường được miêu tả là người chịu sự trừng phạt của thần thánh đối với những hành vi sai trái hoặc kiêu ngạo (sự kiêu ngạo).
A goddess usually portrayed as the agent of divine punishment for wrongdoing or presumption hubris.
Her nemesis caught her cheating in the IELTS writing exam.
Kẻ thù của cô ấy bắt cô ấy gian lận trong kỳ thi viết IELTS.
He hoped to avoid his nemesis during the IELTS speaking test.
Anh ấy hy vọng tránh xa kẻ thù của mình trong bài thi nói IELTS.
Is facing your nemesis a common fear among IELTS test-takers?
Việc đối mặt với kẻ thù của bạn có phải là một nỗi sợ hãi phổ biến trong số người làm bài thi IELTS không?
Her nemesis finally caught up with her in the end.
Kẻ thù của cô ấy cuối cùng đã bắt kịp cô ấy cuối cùng.
He hoped to avoid his nemesis during the IELTS speaking test.
Anh ấy hy vọng tránh kẻ thù của mình trong bài thi nói IELTS.
Tác nhân không thể tránh khỏi dẫn đến sự sụp đổ của ai đó hoặc điều gì đó.
The inescapable agent of someones or somethings downfall.
Her nemesis in the IELTS exam was the writing section.
Kẻ thù không thể tránh khỏi trong kỳ thi IELTS là phần viết.
He hoped to avoid his nemesis by practicing writing daily.
Anh ấy hy vọng tránh được kẻ thù bằng việc luyện viết hàng ngày.
Was the speaking test your nemesis during the IELTS preparation?
Phần thi nói có phải là kẻ thù của bạn trong quá trình luyện thi IELTS không?
Her nemesis in the IELTS exam was the writing section.
Kẻ thù không thể tránh khỏi của cô ấy trong kỳ thi IELTS là phần viết.
He hoped to avoid his nemesis by practicing writing every day.
Anh ấy hy vọng tránh được kẻ thù của mình bằng cách luyện viết hàng ngày.
Họ từ
Từ "nemesis" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, mang nghĩa là "kẻ thù", "đối thủ không thể đánh bại" hoặc "cái mà tạo ra sự trừng phạt". Trong văn học và văn hóa, "nemesis" thường được dùng để chỉ một thế lực hoặc cá nhân mang lại bất hạnh hoặc thất bại cho nhân vật chính. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và phát âm của từ này không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, "nemesis" đôi khi còn được hiểu là "sự tái karma" hay "cái giá phải trả xứng đáng".
Từ "nemesis" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "Νέμεσις", chỉ nữ thần báo thù. Trong ngữ cảnh cổ đại, nemesis biểu trưng cho công lý và trừng phạt những hành động kiêu ngạo. Với sự chuyển tiếp qua tiếng Latinh, từ này đã được sử dụng để chỉ những kẻ thù không thể tránh khỏi hoặc bất kỳ hình thức báo ứng nào. Hiện nay, "nemesis" thường ám chỉ một đối thủ mạnh mẽ hoặc nguyên nhân dẫn đến thất bại của một cá nhân.
Từ "nemesis" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và phần nói, khi thảo luận về chủ đề đối kháng hoặc xung đột. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ kẻ thù hoặc thử thách không thể vượt qua, thường trong văn học hoặc điện ảnh. Sử dụng của từ này có thể thấy trong các tình huống mà một nhân vật chính phải đối mặt với những tác động tiêu cực từ một kẻ thù truyền kiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp