Bản dịch của từ Nemesis trong tiếng Việt

Nemesis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nemesis (Noun)

nˈɛməsɪs
nˈɛmɪsɪs
01

Một nữ thần thường được miêu tả là người chịu sự trừng phạt của thần thánh đối với những hành vi sai trái hoặc kiêu ngạo (sự kiêu ngạo).

A goddess usually portrayed as the agent of divine punishment for wrongdoing or presumption hubris.

Ví dụ

Her nemesis caught her cheating in the IELTS writing exam.

Kẻ thù của cô ấy bắt cô ấy gian lận trong kỳ thi viết IELTS.

He hoped to avoid his nemesis during the IELTS speaking test.

Anh ấy hy vọng tránh xa kẻ thù của mình trong bài thi nói IELTS.

Is facing your nemesis a common fear among IELTS test-takers?

Việc đối mặt với kẻ thù của bạn có phải là một nỗi sợ hãi phổ biến trong số người làm bài thi IELTS không?

Her nemesis finally caught up with her in the end.

Kẻ thù của cô ấy cuối cùng đã bắt kịp cô ấy cuối cùng.

He hoped to avoid his nemesis during the IELTS speaking test.

Anh ấy hy vọng tránh kẻ thù của mình trong bài thi nói IELTS.

02

Tác nhân không thể tránh khỏi dẫn đến sự sụp đổ của ai đó hoặc điều gì đó.

The inescapable agent of someones or somethings downfall.

Ví dụ

Her nemesis in the IELTS exam was the writing section.

Kẻ thù không thể tránh khỏi trong kỳ thi IELTS là phần viết.

He hoped to avoid his nemesis by practicing writing daily.

Anh ấy hy vọng tránh được kẻ thù bằng việc luyện viết hàng ngày.

Was the speaking test your nemesis during the IELTS preparation?

Phần thi nói có phải là kẻ thù của bạn trong quá trình luyện thi IELTS không?

Her nemesis in the IELTS exam was the writing section.

Kẻ thù không thể tránh khỏi của cô ấy trong kỳ thi IELTS là phần viết.

He hoped to avoid his nemesis by practicing writing every day.

Anh ấy hy vọng tránh được kẻ thù của mình bằng cách luyện viết hàng ngày.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nemesis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nemesis

Không có idiom phù hợp