Bản dịch của từ Neo classic trong tiếng Việt

Neo classic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Neo classic (Adjective)

nˈioʊ klˈæsɨk
nˈioʊ klˈæsɨk
01

Liên quan đến sự phục hưng của phong cách hoặc hình thức cổ điển.

Relating to a revival of classical style or form.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Đặc trưng bởi sự pha trộn giữa các yếu tố cổ điển và hiện đại.

Characterized by a blend of classical and modern elements.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Đề cập đến một phong cách nghệ thuật hoặc kiến trúc lấy cảm hứng từ ảnh hưởng của hy lạp và la mã cổ đại.

Referring to a style of art or architecture that draws inspiration from ancient greek and roman influences.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Neo classic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Neo classic

Không có idiom phù hợp