Bản dịch của từ Neo-fascist trong tiếng Việt
Neo-fascist

Neo-fascist (Adjective)
Liên quan đến chủ nghĩa phát xít mới hoặc chủ nghĩa phát xít mới.
Relating to neofascists or neofascism.
The neo-fascist group protested against immigration in downtown Chicago last week.
Nhóm neo-fascist đã biểu tình chống lại nhập cư ở trung tâm Chicago tuần trước.
Many citizens do not support neo-fascist ideologies in modern society.
Nhiều công dân không ủng hộ các tư tưởng neo-fascist trong xã hội hiện đại.
Are neo-fascist movements gaining popularity among young people today?
Các phong trào neo-fascist có đang ngày càng phổ biến trong giới trẻ không?
Neo-fascist (Noun)
The neo-fascist group protested against immigration in downtown Chicago last week.
Nhóm neo-fascist đã biểu tình chống lại nhập cư ở trung tâm Chicago tuần trước.
Many citizens do not support the neo-fascist ideology in modern society.
Nhiều công dân không ủng hộ hệ tư tưởng neo-fascist trong xã hội hiện đại.
Are neo-fascist movements gaining popularity among young people today?
Các phong trào neo-fascist có đang ngày càng phổ biến trong giới trẻ hôm nay không?
Từ "neo-fascist" được sử dụng để chỉ một nhóm người hoặc phong trào có tư tưởng và hành động tương tự như chủ nghĩa phát xít nhưng trong bối cảnh hiện đại. Khái niệm này thường ám chỉ đến sự ủng hộ cho các chính sách độc tài, chủ nghĩa dân tộc cực đoan hoặc phân biệt chủng tộc. Tại Anh và Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, nhưng có thể mang những connotation khác nhau tùy theo bối cảnh chính trị và xã hội.
Từ "neo-fascist" xuất phát từ tiếng Latin "neo", nghĩa là "mới", kết hợp với "fascism" có nguồn gốc từ tiếng Ý "fascismo", phản ánh phong trào chính trị của Benito Mussolini vào thập kỷ 1920. Neo-fascism chỉ các xu hướng chính trị hiện đại tái hiện hoặc lấy cảm hứng từ các nguyên lý của chủ nghĩa phát xít cổ điển, chính xác hơn là chủ nghĩa dân tộc cực đoan và phân biệt chủng tộc. Nghĩa hiện tại tương liên với thái độ phản đối dân chủ và ủng hộ độc tài.
Từ "neo-fascist" không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các bối cảnh chính trị, xã hội, và văn hóa để chỉ những người hoặc phong trào có xu hướng theo chủ nghĩa phát xít hiện đại. Từ này thường được sử dụng trong các bài viết về chính trị, tranh luận xã hội hoặc các tài liệu chỉ trích các ý thức hệ cực đoan.