Bản dịch của từ Neo-liberal trong tiếng Việt
Neo-liberal

Neo-liberal (Adjective)
Liên quan đến hoặc biểu thị một hình thức sửa đổi của chủ nghĩa tự do có xu hướng ủng hộ chủ nghĩa tư bản thị trường tự do.
Relating to or denoting a modified form of liberalism tending to favour freemarket capitalism.
The neo-liberal policies increased economic growth in many countries.
Các chính sách neo-liberal đã tăng trưởng kinh tế ở nhiều quốc gia.
Many critics do not support neo-liberal reforms in social welfare.
Nhiều nhà phê bình không ủng hộ các cải cách neo-liberal trong phúc lợi xã hội.
Neo-liberal (Noun)
Một người có quan điểm tân tự do.
A person with neoliberal views.
Many neo-liberal thinkers support free markets and minimal government intervention.
Nhiều nhà tư tưởng neo-liberal ủng hộ thị trường tự do và can thiệp tối thiểu của chính phủ.
Not all economists agree with neo-liberal policies in developing countries.
Không phải tất cả các nhà kinh tế đều đồng ý với các chính sách neo-liberal ở các nước đang phát triển.
Từ "neo-liberal" (tư tưởng tự do mới) được sử dụng để chỉ một hệ tư tưởng kinh tế và chính trị tập trung vào việc thúc đẩy thị trường tự do, giảm can thiệp của nhà nước trong nền kinh tế và bảo vệ quyền sở hữu tư nhân. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết giống nhau nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng; ở Anh, nó thường liên quan đến chính sách kinh tế từ thập niên 1980, trong khi ở Mỹ, nó có thể được áp dụng rộng rãi hơn cho các chính sách tự do trong giai đoạn gần đây.
Từ "neo-liberal" xuất phát từ tiếng Latin, trong đó "neo" nghĩa là "mới" và "liberal" có nguồn gốc từ "liberalis", có nghĩa là "tự do, tự nhiên". Thuật ngữ này được phát triển vào giữa thế kỷ 20 nhằm chỉ một trường phái kinh tế chính trị nhấn mạnh vai trò của thị trường tự do, tự do cá nhân và sự can thiệp tối thiểu của nhà nước. Sự phát triển này phản ánh sự chuyển biến trong tư tưởng kinh tế, ảnh hưởng mạnh mẽ đến chính sách kinh tế toàn cầu từ thập niên 1980 đến nay.
Từ "neo-liberal" thường được sử dụng trong ngữ cảnh các bài luận luận, phê bình xã hội, và tài liệu kinh tế. Trong IELTS, từ này có thể xuất hiện trong các phần nghe, đọc và viết, đặc biệt là trong các chủ đề liên quan đến kinh tế chính trị và phát triển xã hội. Sự phổ biến của từ này vẫn còn hạn chế so với các thuật ngữ khác, nhưng nó ngày càng trở nên quan trọng trong các cuộc thảo luận về chính sách kinh tế toàn cầu và ảnh hưởng của nó đến xã hội hiện đại.