Bản dịch của từ Liberalism trong tiếng Việt
Liberalism
Noun [U/C]

Liberalism(Noun)
lˈɪbərəlˌɪzəm
ˈɫɪˌbɝəˌɫɪzəm
01
Một triết lý chính trị ủng hộ quyền cá nhân, tự do dân sự và một mức độ can thiệp của chính phủ vào nền kinh tế để thúc đẩy công bằng xã hội.
A political philosophy that advocates for individual rights civil liberties and a level of government intervention in the economy to promote social justice
Ví dụ
02
Một lý thuyết kinh tế nhấn mạnh cạnh tranh của các thị trường tự do và sự can thiệp hạn chế của chính phủ.
An economic theory that emphasizes free markets competition and limited government interference
Ví dụ
