Bản dịch của từ Neodymium trong tiếng Việt
Neodymium

Neodymium (Noun)
Nguyên tố hóa học có số nguyên tử 60, một kim loại màu trắng bạc thuộc nhóm lanthanide. neodymium là thành phần của kim loại hỗn hợp và một số hợp kim khác, và các hợp chất của nó được sử dụng để tạo màu cho thủy tinh và gốm sứ.
The chemical element of atomic number 60 a silverywhite metal of the lanthanide series neodymium is a component of misch metal and some other alloys and its compounds are used in colouring glass and ceramics.
Neodymium is used in social projects for creating colored glass art.
Neodymium được sử dụng trong các dự án xã hội để tạo nghệ thuật thủy tinh màu.
Social initiatives do not often highlight neodymium's importance in art.
Các sáng kiến xã hội không thường nhấn mạnh tầm quan trọng của neodymium trong nghệ thuật.
Is neodymium essential for social projects involving glass and ceramics?
Neodymium có cần thiết cho các dự án xã hội liên quan đến thủy tinh và gốm không?
Dạng danh từ của Neodymium (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Neodymium | - |
Neodymium (Nd) là một nguyên tố hóa học thuộc nhóm đất hiếm trong bảng tuần hoàn, với số nguyên tử 60. Neodymium được biết đến chủ yếu với khả năng tạo ra nam châm vĩnh cửu mạnh mẽ, sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp, bao gồm động cơ điện và thiết bị âm thanh. Trong văn viết, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "neodymium" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "neos" (mới) và "dydymos" (anh em), phản ánh việc phát hiện ra nó là một phần của khoáng chất ytterbite. Neodymium được phát hiện lần đầu tiên vào năm 1885 bởi nhà hóa học người Thụy Điển Karl Auer von Welsbach. Nguyên tố này là một loại đất hiếm trong bảng tuần hoàn và được sử dụng rộng rãi trong sản xuất nam châm mạnh, gợi ý một sự kết nối giữa tính mới mẻ và ứng dụng trong công nghệ hiện đại.
Neodymium là một từ chuyên ngành thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần liên quan đến khoa học và công nghệ, như Listening và Reading. Tần suất xuất hiện của từ này không cao trong Speaking và Writing, bởi vì nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật. Neodymium thường liên quan đến ngành công nghiệp, như sản xuất nam châm mạnh và ứng dụng trong các công nghệ tiên tiến, chẳng hạn như điện thoại thông minh và loa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp