Bản dịch của từ Neodymium trong tiếng Việt

Neodymium

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Neodymium (Noun)

01

Nguyên tố hóa học có số nguyên tử 60, một kim loại màu trắng bạc thuộc nhóm lanthanide. neodymium là thành phần của kim loại hỗn hợp và một số hợp kim khác, và các hợp chất của nó được sử dụng để tạo màu cho thủy tinh và gốm sứ.

The chemical element of atomic number 60 a silverywhite metal of the lanthanide series neodymium is a component of misch metal and some other alloys and its compounds are used in colouring glass and ceramics.

Ví dụ

Neodymium is used in social projects for creating colored glass art.

Neodymium được sử dụng trong các dự án xã hội để tạo nghệ thuật thủy tinh màu.

Social initiatives do not often highlight neodymium's importance in art.

Các sáng kiến xã hội không thường nhấn mạnh tầm quan trọng của neodymium trong nghệ thuật.

Is neodymium essential for social projects involving glass and ceramics?

Neodymium có cần thiết cho các dự án xã hội liên quan đến thủy tinh và gốm không?

Dạng danh từ của Neodymium (Noun)

SingularPlural

Neodymium

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/neodymium/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Neodymium

Không có idiom phù hợp