Bản dịch của từ Nephelometer trong tiếng Việt

Nephelometer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nephelometer (Noun)

01

Dụng cụ đo kích thước và nồng độ của các hạt lơ lửng trong chất lỏng hoặc chất khí, đặc biệt bằng ánh sáng mà chúng tán xạ.

An instrument for measuring the size and concentration of particles suspended in a liquid or gas especially by means of the light they scatter.

Ví dụ

The nephelometer measured air quality during the 2022 environmental study.

Nephelometer đã đo chất lượng không khí trong nghiên cứu môi trường 2022.

The nephelometer did not provide accurate data for the social event.

Nephelometer đã không cung cấp dữ liệu chính xác cho sự kiện xã hội.

Can the nephelometer detect particles in the city’s polluted air?

Nephelometer có thể phát hiện hạt trong không khí ô nhiễm của thành phố không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Nephelometer cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nephelometer

Không có idiom phù hợp