Bản dịch của từ Nephron trong tiếng Việt
Nephron

Nephron (Noun)
Mỗi đơn vị chức năng trong thận, bao gồm một cầu thận và các ống liên quan của nó, qua đó dịch lọc cầu thận đi qua trước khi thoát ra dưới dạng nước tiểu.
Each of the functional units in the kidney consisting of a glomerulus and its associated tubule through which the glomerular filtrate passes before emerging as urine.
Each nephron filters blood in the human kidney during the day.
Mỗi nephron lọc máu trong thận người vào ban ngày.
Not every nephron works efficiently in patients with kidney disease.
Không phải mỗi nephron hoạt động hiệu quả ở bệnh nhân mắc bệnh thận.
How does a nephron help in urine production for the body?
Nephron giúp sản xuất nước tiểu cho cơ thể như thế nào?
Nephron (tiểu cầu thận) là đơn vị chức năng cơ bản của thận, chịu trách nhiệm lọc máu, loại bỏ chất thải và điều chỉnh các thành phần nước trong cơ thể. Mỗi thận chứa khoảng một triệu nephron, bao gồm các phần như cầu thận (glomerulus) và ống thận (renal tubule). Nephron không có sự phân biệt phiên bản Anh-Anh và Anh-Mỹ trong ngữ nghĩa hay cách sử dụng, tuy nhiên, việc nhấn mạnh âm tiết có thể khác nhau trong phát âm giữa hai biến thể tiếng Anh.
Từ "nephron" có nguồn gốc từ tiếng La tinh "nephros", mang nghĩa là thận. Được sử dụng lần đầu vào giữa thế kỷ 19, thuật ngữ này chỉ các đơn vị chức năng của thận, có nhiệm vụ lọc máu và sản xuất nước tiểu. Sự phát triển của từ này phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa cấu trúc sinh học và chức năng của thận trong hệ tiết niệu, cung cấp nền tảng cho việc nghiên cứu y học hiện đại về bệnh lý thận.
Từ "nephron" (nephron) xuất hiện với tần suất đáng kể trong phần Nghe và Đọc của bài thi IELTS, nhất là trong các ngữ cảnh liên quan đến sinh học và y học. Tuy nhiên, nó ít được sử dụng trong phần Viết và Nói do tính chuyên ngành của nó. Bên ngoài bài thi IELTS, "nephron" thường được sử dụng trong nghiên cứu khoa học, giáo dục y sinh và trong các bài giảng liên quan đến chức năng thận trong cơ thể người.