Bản dịch của từ Nerts trong tiếng Việt

Nerts

Adjective Interjection
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nerts (Adjective)

nɚɹts
nɚɹts
01

'điên', điên rồ. bây giờ hơi hiếm.

Nuts crazy now somewhat rare.

Ví dụ

During the party, everyone acted nerts and danced wildly.

Trong bữa tiệc, mọi người cư xử điên cuồng và nhảy múa điên loạn.

Not many people felt nerts after the serious discussion.

Không nhiều người cảm thấy điên cuồng sau cuộc thảo luận nghiêm túc.

Why did they seem so nerts at the social event?

Tại sao họ lại có vẻ điên cuồng trong sự kiện xã hội?

Nerts (Interjection)

nɚɹts
nɚɹts
01

Thể hiện sự khó chịu, bực tức, hoài nghi, v.v.

Expressing annoyance exasperation incredulity etc.

Ví dụ

Nerts! I can't believe they canceled the concert again.

Nerts! Tôi không thể tin rằng họ đã hủy buổi hòa nhạc lần nữa.

Nerts, I didn't think my friends would forget my birthday.

Nerts, tôi không nghĩ bạn bè sẽ quên sinh nhật của tôi.

Nerts, why did they choose that location for the event?

Nerts, tại sao họ lại chọn địa điểm đó cho sự kiện?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nerts/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nerts

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.