Bản dịch của từ Nervous exhaustion trong tiếng Việt

Nervous exhaustion

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nervous exhaustion (Noun)

nˈɝɹvəs ɪgzˈɑstʃn
nˈɝɹvəs ɪgzˈɑstʃn
01

Tình trạng suy nhược về thể chất và mệt mỏi về tinh thần do làm việc quá sức hoặc nỗ lực tinh thần.

A state of physical weakness and mental tiredness caused by too much of something such as work or mental effort.

Ví dụ

Many students experience nervous exhaustion during the IELTS exam preparation.

Nhiều sinh viên trải qua kiệt sức thần kinh trong quá trình chuẩn bị IELTS.

She did not want to face nervous exhaustion from social events.

Cô ấy không muốn đối mặt với kiệt sức thần kinh từ các sự kiện xã hội.

Is nervous exhaustion common among people preparing for the IELTS test?

Kiệt sức thần kinh có phổ biến trong số người chuẩn bị cho kỳ thi IELTS không?

Nervous exhaustion (Adjective)

nˈɝɹvəs ɪgzˈɑstʃn
nˈɝɹvəs ɪgzˈɑstʃn
01

Bị kiệt sức thần kinh.

Suffering from nervous exhaustion.

Ví dụ

Many students experience nervous exhaustion during exam periods like IELTS.

Nhiều sinh viên trải qua sự kiệt sức thần kinh trong kỳ thi như IELTS.

She does not show signs of nervous exhaustion before her speaking test.

Cô ấy không có dấu hiệu kiệt sức thần kinh trước bài thi nói.

Do you feel nervous exhaustion after a long day of studying?

Bạn có cảm thấy kiệt sức thần kinh sau một ngày học tập dài không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nervous exhaustion/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nervous exhaustion

Không có idiom phù hợp