Bản dịch của từ Nervous exhaustion trong tiếng Việt
Nervous exhaustion

Nervous exhaustion (Noun)
Many students experience nervous exhaustion during the IELTS exam preparation.
Nhiều sinh viên trải qua kiệt sức thần kinh trong quá trình chuẩn bị IELTS.
She did not want to face nervous exhaustion from social events.
Cô ấy không muốn đối mặt với kiệt sức thần kinh từ các sự kiện xã hội.
Is nervous exhaustion common among people preparing for the IELTS test?
Kiệt sức thần kinh có phổ biến trong số người chuẩn bị cho kỳ thi IELTS không?
Nervous exhaustion (Adjective)
Bị kiệt sức thần kinh.
Suffering from nervous exhaustion.
Many students experience nervous exhaustion during exam periods like IELTS.
Nhiều sinh viên trải qua sự kiệt sức thần kinh trong kỳ thi như IELTS.
She does not show signs of nervous exhaustion before her speaking test.
Cô ấy không có dấu hiệu kiệt sức thần kinh trước bài thi nói.
Do you feel nervous exhaustion after a long day of studying?
Bạn có cảm thấy kiệt sức thần kinh sau một ngày học tập dài không?
"Nervous exhaustion" là thuật ngữ chỉ trạng thái suy nhược tâm thần và thể chất do các căng thẳng liên tục, kéo dài. Thuật ngữ này thường liên quan đến sự kiệt sức về tinh thần, cảm giác lo âu, và giảm khả năng tập trung. Trong tiếng Anh Mỹ, "nervous exhaustion" được sử dụng phổ biến hơn so với tiếng Anh Anh, nơi có thể thấy các thuật ngữ như "nervous breakdown" để chỉ tình trạng tương tự. Sự khác biệt này không chỉ nằm ở ngữ nghĩa mà còn ở ngữ cảnh xã hội và mức độ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Thuật ngữ "nervous exhaustion" có nguồn gốc từ tiếng Latin với từ "nervosus", nghĩa là "thuộc về thần kinh" và "exhaustio", có nghĩa là "sự kiệt sức". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả tình trạng sức khỏe do căng thẳng tâm lý kéo dài. Qua thời gian, nó đã trở thành một khái niệm y học để chỉ trạng thái mệt mỏi tinh thần và thể chất do áp lực thần kinh, phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa cảm xúc và sức khỏe thể chất trong xã hội hiện đại.
Chứng mệt mỏi thần kinh (nervous exhaustion) là thuật ngữ ít phổ biến trong các phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể xuất hiện trong các tình huống liên quan đến sức khỏe tâm thần hoặc stress. Trong phần Đọc và Viết, từ có thể được nhắc đến trong các bài luận về ảnh hưởng của áp lực công việc đến sức khỏe cá nhân. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng thường được sử dụng trong các nghiên cứu tâm lý và bài viết về y học, nơi mà cảm xúc và sức khỏe tâm thần đóng vai trò quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp