Bản dịch của từ Net of tax trong tiếng Việt

Net of tax

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Net of tax (Noun)

nˈɛt ˈʌv tˈæks
nˈɛt ˈʌv tˈæks
01

Số tiền còn lại sau khi tất cả thuế đã được khấu trừ.

The amount of money that remains after all taxes have been deducted from income or revenue.

Ví dụ

The net of tax for John’s salary is $3,000 monthly.

Số tiền còn lại sau thuế từ lương của John là 3.000 đô la mỗi tháng.

The net of tax does not include any deductions for expenses.

Số tiền còn lại sau thuế không bao gồm bất kỳ khoản khấu trừ nào cho chi phí.

Is the net of tax for small businesses increasing this year?

Số tiền còn lại sau thuế của các doanh nghiệp nhỏ có tăng trong năm nay không?

02

Một thuật ngữ tài chính được sử dụng để chỉ tổng số sau khi khấu trừ, đặc biệt trong bối cảnh tính toán thu nhập.

A financial term used to refer to a total after deductions, particularly in the context of income calculations.

Ví dụ

The net of tax income for John was $3,000 last month.

Thu nhập sau thuế của John là 3.000 đô la tháng trước.

The net of tax figures do not include any additional deductions.

Các số liệu sau thuế không bao gồm bất kỳ khoản khấu trừ nào khác.

What is the net of tax income for families in 2023?

Thu nhập sau thuế của các gia đình năm 2023 là bao nhiêu?

03

Thu nhập thực tế mà một cá nhân hoặc doanh nghiệp nhận được, không bao gồm nghĩa vụ thuế.

The effective income that an individual or business receives, excluding tax obligations.

Ví dụ

The net of tax for John was $50,000 last year.

Thu nhập ròng của John là 50.000 đô la năm ngoái.

The net of tax does not include any deductions for social security.

Thu nhập ròng không bao gồm bất kỳ khoản khấu trừ nào cho an sinh xã hội.

What is the net of tax for small businesses in 2023?

Thu nhập ròng của các doanh nghiệp nhỏ trong năm 2023 là bao nhiêu?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Net of tax cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Net of tax

Không có idiom phù hợp