Bản dịch của từ Net of tax trong tiếng Việt
Net of tax

Net of tax (Noun)
The net of tax for John’s salary is $3,000 monthly.
Số tiền còn lại sau thuế từ lương của John là 3.000 đô la mỗi tháng.
The net of tax does not include any deductions for expenses.
Số tiền còn lại sau thuế không bao gồm bất kỳ khoản khấu trừ nào cho chi phí.
Is the net of tax for small businesses increasing this year?
Số tiền còn lại sau thuế của các doanh nghiệp nhỏ có tăng trong năm nay không?
The net of tax income for John was $3,000 last month.
Thu nhập sau thuế của John là 3.000 đô la tháng trước.
The net of tax figures do not include any additional deductions.
Các số liệu sau thuế không bao gồm bất kỳ khoản khấu trừ nào khác.
What is the net of tax income for families in 2023?
Thu nhập sau thuế của các gia đình năm 2023 là bao nhiêu?
Thu nhập thực tế mà một cá nhân hoặc doanh nghiệp nhận được, không bao gồm nghĩa vụ thuế.
The effective income that an individual or business receives, excluding tax obligations.
The net of tax for John was $50,000 last year.
Thu nhập ròng của John là 50.000 đô la năm ngoái.
The net of tax does not include any deductions for social security.
Thu nhập ròng không bao gồm bất kỳ khoản khấu trừ nào cho an sinh xã hội.
What is the net of tax for small businesses in 2023?
Thu nhập ròng của các doanh nghiệp nhỏ trong năm 2023 là bao nhiêu?