Bản dịch của từ Net wages trong tiếng Việt
Net wages

Net wages (Noun)
John's net wages increased after his promotion last month.
Lương ròng của John đã tăng sau khi anh ấy thăng chức tháng trước.
Her net wages do not cover all her living expenses.
Lương ròng của cô ấy không đủ để trang trải tất cả chi phí sinh hoạt.
What are the average net wages for teachers in 2023?
Lương ròng trung bình của giáo viên năm 2023 là bao nhiêu?
Net wages (Verb)
Để nhận một số tiền cụ thể như một khoản tiền lương sau khi các khoản khấu trừ đã được thực hiện.
To receive a particular amount as a wage after deductions have been made.
Workers receive their net wages after taxes and deductions are taken out.
Công nhân nhận lương ròng sau khi thuế và khấu trừ được trừ đi.
Many employees do not receive their net wages on time every month.
Nhiều nhân viên không nhận được lương ròng đúng hạn mỗi tháng.
Do you know how net wages are calculated in your job?
Bạn có biết lương ròng được tính như thế nào trong công việc của bạn không?
Tiền lương ròng (net wages) đề cập đến số tiền mà một cá nhân thực nhận sau khi trừ đi các khoản khấu trừ như thuế thu nhập, bảo hiểm xã hội và các khoản đóng góp khác từ mức lương gốc. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh tài chính, một số tài liệu tiếng Anh có thể sử dụng từ "net pay" thay cho "net wages", nhưng về bản chất, chúng tương đương trong việc chỉ số tiền cuối cùng một người nhận được.
Từ "net wages" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "netto", có nghĩa là "sạch" hoặc "sạch sẽ". Trong ngữ cảnh tài chính, "net" chỉ lượng tiền còn lại sau khi đã trừ đi các khoản thuế và khấu trừ khác. Cụm từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 19, phản ánh sự phát triển của hệ thống thanh toán lao động. Hiện nay, "net wages" được hiểu là thu nhập thực tế mà người lao động nhận được, chiếm một vị trí quan trọng trong lĩnh vực tài chính và luật lao động.
Cụm từ "net wages" thường xuyên xuất hiện trong phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, nhưng lý ít thấy hơn trong phần Nói và Viết. "Net wages" chỉ tiền lương sau khi đã trừ thuế và các khoản đóng góp khác, thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến tài chính cá nhân, kế toán và quản lý nhân sự. Các tình huống phổ biến bao gồm báo cáo tài chính, hợp đồng lao động, và tư vấn thuế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp