Bản dịch của từ Netnography trong tiếng Việt

Netnography

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Netnography (Noun)

nˌɛtənɡɹˈæfi
nˌɛtənɡɹˈæfi
01

Nghiên cứu các cộng đồng và văn hóa trực tuyến thông qua phương pháp nhân học.

The study of online communities and cultures through the method of ethnography.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một hình thức nghiên cứu định tính áp dụng các phương pháp nhân học để nghiên cứu các tương tác xã hội trong các môi trường kỹ thuật số.

A form of qualitative research that adapts ethnographic methods to the study of social interactions in digital environments.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Nghiên cứu tập trung vào việc hiểu các hành vi, chuẩn mực và giá trị của các cộng đồng trực tuyến.

Research focused on understanding the behaviors, norms, and values of online communities.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Netnography cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Netnography

Không có idiom phù hợp