Bản dịch của từ Neuraminidase trong tiếng Việt

Neuraminidase

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Neuraminidase (Noun)

nʊɹɑminˈɑdiz
nʊɹɑminˈɑdiz
01

Một loại enzyme có trong nhiều vi sinh vật gây bệnh hoặc cộng sinh, có tác dụng xúc tác quá trình phân hủy glycoside có chứa axit neuraminic.

An enzyme present in many pathogenic or symbiotic microorganisms which catalyses the breakdown of glycosides containing neuraminic acid.

Ví dụ

Neuraminidase helps some bacteria invade human cells effectively.

Neuraminidase giúp một số vi khuẩn xâm nhập vào tế bào người hiệu quả.

Neuraminidase is not always present in all pathogenic microorganisms.

Neuraminidase không phải lúc nào cũng có mặt trong tất cả vi sinh vật gây bệnh.

Does neuraminidase influence viral infections in social settings?

Neuraminidase có ảnh hưởng đến các bệnh virus trong môi trường xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/neuraminidase/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Neuraminidase

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.