Bản dịch của từ Neurilemma trong tiếng Việt

Neurilemma

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Neurilemma (Noun)

nʊɹəlˈɛmə
nʊɹəlˈɛmə
01

Lớp vỏ mỏng xung quanh sợi trục thần kinh (bao gồm cả myelin nơi có sợi trục này).

The thin sheath around a nerve axon including myelin where this is present.

Ví dụ

The neurilemma protects nerve fibers in the human body.

Neurilemma bảo vệ các sợi thần kinh trong cơ thể con người.

The neurilemma does not regenerate in all nerve injuries.

Neurilemma không tái tạo trong tất cả các chấn thương thần kinh.

Is the neurilemma important for nerve function?

Neurilemma có quan trọng cho chức năng thần kinh không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/neurilemma/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Neurilemma

Không có idiom phù hợp