Bản dịch của từ Neurotoxicity trong tiếng Việt

Neurotoxicity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Neurotoxicity (Noun)

nˌʊɹətɹəkˈæsɨti
nˌʊɹətɹəkˈæsɨti
01

Tình trạng hoặc điều kiện độc hại đối với mô thần kinh.

The quality or condition of being toxic to nerve tissue.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Mức độ mà một chất có thể gây hại cho tế bào thần kinh.

The degree to which a substance can harm nerve cells.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Các tác động của các chất độc thần kinh lên hệ thần kinh.

The effects of neurotoxic substances on the nervous system.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Neurotoxicity cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Neurotoxicity

Không có idiom phù hợp