Bản dịch của từ Neurotoxicity trong tiếng Việt
Neurotoxicity
Noun [U/C]

Neurotoxicity (Noun)
nˌʊɹətɹəkˈæsɨti
nˌʊɹətɹəkˈæsɨti
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Các tác động của các chất độc thần kinh lên hệ thần kinh.
The effects of neurotoxic substances on the nervous system.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Neurotoxicity
Không có idiom phù hợp