Bản dịch của từ Neutralise trong tiếng Việt
Neutralise

Neutralise (Verb)
Using humor can neutralize tension during a group discussion.
Sử dụng hài hước có thể làm trầm lặng trong nhóm thảo luận.
Avoiding eye contact may not neutralize the awkwardness in social situations.
Tránh tiếp xúc mắt có thể không làm trầm lặng trong tình huống xã hội.
Does incorporating personal stories neutralize formality in IELTS speaking?
Việc kết hợp câu chuyện cá nhân có làm trầm lặng sự nghiêm túc trong IELTS nói không?
She tried to neutralise the negative impact of social media criticism.
Cô ấy cố gắng làm cho tác động tiêu cực của chỉ trích trên mạng xã hội trở nên không hiệu quả.
He did not want to neutralise the diversity of opinions in society.
Anh ấy không muốn làm cho sự đa dạng của ý kiến trong xã hội trở nên không hiệu quả.
Dạng động từ của Neutralise (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Neutralise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Neutralised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Neutralised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Neutralises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Neutralising |
Neutralise (Noun)
The neutralise of negative comments is essential for a peaceful discussion.
Việc làm trung hòa các bình luận tiêu cực là cần thiết cho một cuộc thảo luận bình yên.
Ignoring feedback can lead to the non-neutralise of misunderstandings.
Bỏ qua phản hồi có thể dẫn đến việc không trung hòa các hiểu lầm.
How can we ensure the neutralise of conflicting opinions in debates?
Làm thế nào chúng ta có thể đảm bảo sự trung hòa của các ý kiến xung đột trong các cuộc tranh luận?
The neutralise of negative comments can create a positive environment.
Việc làm trung hòa các bình luận tiêu cực có thể tạo ra môi trường tích cực.
Ignoring the neutralise of harmful rumors may lead to conflicts.
Bỏ qua việc trung hòa tin đồn có hại có thể dẫn đến xung đột.
Họ từ
Từ "neutralise" có nghĩa là làm cho một thứ gì đó trở nên trung lập, thường được sử dụng trong bối cảnh hóa học, ví dụ như trung hòa axit bằng kiềm. Trong tiếng Anh Anh, từ này được viết là "neutralise", trong khi tiếng Anh Mỹ sử dụng phiên bản "neutralize". Sự khác biệt này không ảnh hưởng đến nghĩa của từ, nhưng có thể thấy sự khác nhau trong phát âm, với âm "s" trong tiếng Anh Anh và âm "z" trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "neutralise" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "neutralis", mang nghĩa là "trung lập", kết hợp với tiền tố "neuter", chỉ trạng thái không thiên về bên nào. Từ này được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 16, phản ánh khái niệm hóa học về việc làm giảm tính axit hoặc kiềm trong dung dịch. Ngày nay, "neutralise" được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khoa học khác nhau, chỉ hành động làm mất đi tính chất đối kháng hoặc cực đoan.
Từ "neutralise" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài đọc và viết liên quan đến khoa học và xã hội học. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh hóa học để mô tả quá trình làm trung hòa acid và base. Ngoài ra, thuật ngữ này còn được dùng trong các lĩnh vực chính trị và quân sự để chỉ việc vô hiệu hóa mối đe dọa hay xung đột. Độ phổ biến của từ này phản ánh sự quan trọng của việc đạt được trạng thái cân bằng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp