Bản dịch của từ Neutralise trong tiếng Việt
Neutralise

Neutralise(Verb)
Dạng động từ của Neutralise (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Neutralise |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Neutralised |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Neutralised |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Neutralises |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Neutralising |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "neutralise" có nghĩa là làm cho một thứ gì đó trở nên trung lập, thường được sử dụng trong bối cảnh hóa học, ví dụ như trung hòa axit bằng kiềm. Trong tiếng Anh Anh, từ này được viết là "neutralise", trong khi tiếng Anh Mỹ sử dụng phiên bản "neutralize". Sự khác biệt này không ảnh hưởng đến nghĩa của từ, nhưng có thể thấy sự khác nhau trong phát âm, với âm "s" trong tiếng Anh Anh và âm "z" trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "neutralise" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "neutralis", mang nghĩa là "trung lập", kết hợp với tiền tố "neuter", chỉ trạng thái không thiên về bên nào. Từ này được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 16, phản ánh khái niệm hóa học về việc làm giảm tính axit hoặc kiềm trong dung dịch. Ngày nay, "neutralise" được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khoa học khác nhau, chỉ hành động làm mất đi tính chất đối kháng hoặc cực đoan.
Từ "neutralise" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài đọc và viết liên quan đến khoa học và xã hội học. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh hóa học để mô tả quá trình làm trung hòa acid và base. Ngoài ra, thuật ngữ này còn được dùng trong các lĩnh vực chính trị và quân sự để chỉ việc vô hiệu hóa mối đe dọa hay xung đột. Độ phổ biến của từ này phản ánh sự quan trọng của việc đạt được trạng thái cân bằng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Họ từ
Từ "neutralise" có nghĩa là làm cho một thứ gì đó trở nên trung lập, thường được sử dụng trong bối cảnh hóa học, ví dụ như trung hòa axit bằng kiềm. Trong tiếng Anh Anh, từ này được viết là "neutralise", trong khi tiếng Anh Mỹ sử dụng phiên bản "neutralize". Sự khác biệt này không ảnh hưởng đến nghĩa của từ, nhưng có thể thấy sự khác nhau trong phát âm, với âm "s" trong tiếng Anh Anh và âm "z" trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "neutralise" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "neutralis", mang nghĩa là "trung lập", kết hợp với tiền tố "neuter", chỉ trạng thái không thiên về bên nào. Từ này được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 16, phản ánh khái niệm hóa học về việc làm giảm tính axit hoặc kiềm trong dung dịch. Ngày nay, "neutralise" được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khoa học khác nhau, chỉ hành động làm mất đi tính chất đối kháng hoặc cực đoan.
Từ "neutralise" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài đọc và viết liên quan đến khoa học và xã hội học. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh hóa học để mô tả quá trình làm trung hòa acid và base. Ngoài ra, thuật ngữ này còn được dùng trong các lĩnh vực chính trị và quân sự để chỉ việc vô hiệu hóa mối đe dọa hay xung đột. Độ phổ biến của từ này phản ánh sự quan trọng của việc đạt được trạng thái cân bằng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
