Bản dịch của từ Neutrallity trong tiếng Việt
Neutrallity

Neutrallity (Noun)
Tình trạng không ủng hộ hoặc giúp đỡ một bên trong một cuộc xung đột, bất đồng, v.v.
The state of not supporting or helping either side in a conflict disagreement etc.
Neutrality is essential for fair discussions in social conflicts like protests.
Tính trung lập là điều cần thiết cho các cuộc thảo luận công bằng trong xung đột xã hội như biểu tình.
Many people do not understand the importance of neutrality in social debates.
Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của tính trung lập trong các cuộc tranh luận xã hội.
Is neutrality truly achievable in heated social discussions about inequality?
Liệu tính trung lập có thể đạt được trong các cuộc thảo luận xã hội nóng về bất bình đẳng không?
Tính trung lập (neutrality) được hiểu là trạng thái không thiên vị, không tham gia vào các cuộc xung đột hoặc tranh chấp. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị, trong đó một quốc gia duy trì vị trí không đứng về phía nào trong các vụ xung đột quốc tế. Trong tiếng Anh, "neutrality" được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hoặc viết. Tuy nhiên, trong văn cảnh xã hội, mức độ nhấn mạnh và tầm quan trọng của tính trung lập có thể khác nhau giữa các nền văn hóa.
Từ "neutrality" có nguồn gốc từ tiếng Latin "neutralitas", từ "neuter", có nghĩa là "không thuộc về một bên nào". Từ này ban đầu được sử dụng để mô tả trạng thái không thiên vị trong các vấn đề chính trị và quân sự. Qua thời gian, "neutrality" đã được mở rộng ý nghĩa để chỉ sự trung lập trong nhiều lĩnh vực khác nhau, như khoa học và đạo đức, phản ánh tính khách quan và không thiên lệch trong quan điểm và hành động.
Khái niệm "neutrality" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến chính trị, xã hội và khoa học. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về đạo đức, luật pháp và quan hệ quốc tế, liên quan đến việc duy trì sự công bằng và không thiên vị trong các vấn đề nhạy cảm.