Bản dịch của từ New generation trong tiếng Việt
New generation

New generation (Idiom)
The new generation is more tech-savvy than their parents.
Thế hệ mới giỏi công nghệ hơn bố mẹ họ.
Not all members of the new generation are interested in social media.
Không phải tất cả thành viên thế hệ mới quan tâm đến mạng xã hội.
Is the new generation in your country focused on environmental issues?
Thế hệ mới ở đất nước bạn có tập trung vào các vấn đề môi trường không?
Cụm từ "new generation" thường được hiểu là thế hệ mới, ám chỉ nhóm người sinh ra trong một khoảng thời gian gần đây, thường có những đặc điểm, giá trị và xu hướng khác biệt so với thế hệ trước. Trong tiếng Anh, "new generation" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hoặc ý nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, "new generation" có thể mang những hàm ý khác nhau tùy thuộc vào bối cảnh xã hội và lịch sử ở từng quốc gia.
Cụm từ "new generation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "gen" có nghĩa là "sinh ra" hoặc "sản sinh". Từ "generatio" trong tiếng Latinh cổ (từ thế kỷ 14) chỉ quá trình sinh sản hoặc phát sinh của một thế hệ mới. Trong ngữ cảnh hiện đại, "new generation" không chỉ đề cập đến sự thay thế thế hệ mà còn ám chỉ đến những thay đổi trong tư tưởng, công nghệ và văn hóa, phản ánh những giá trị và thách thức mới mà thế hệ hiện tại tiếp nhận.
Cụm từ "new generation" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần nghe, nói, đọc và viết của IELTS, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến công nghệ, văn hóa và giáo dục. Nó thường được sử dụng để chỉ nhóm người trẻ tuổi với quan điểm, thói quen và kỹ năng mới mẻ, nhấn mạnh sự đổi mới và tiến bộ. Bên ngoài bài thi IELTS, cụm từ này cũng thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về xu hướng xã hội và những thay đổi trong đời sống con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
