Bản dịch của từ New product trong tiếng Việt
New product

New product (Adjective)
The new product helps improve social interactions among teenagers in schools.
Sản phẩm mới giúp cải thiện tương tác xã hội giữa thanh thiếu niên ở trường.
This new product does not address the needs of older adults.
Sản phẩm mới này không đáp ứng nhu cầu của người lớn tuổi.
Is this new product effective for enhancing community engagement?
Sản phẩm mới này có hiệu quả trong việc tăng cường sự tham gia cộng đồng không?
The new product improved social interactions at community events last year.
Sản phẩm mới đã cải thiện sự tương tác xã hội tại các sự kiện cộng đồng năm ngoái.
The new product did not attract attention during the social conference.
Sản phẩm mới đã không thu hút sự chú ý tại hội nghị xã hội.
Is the new product effective for enhancing social engagement in schools?
Sản phẩm mới có hiệu quả trong việc tăng cường sự tham gia xã hội ở trường học không?
Thêm vào; bổ sung cho các sản phẩm hiện có.
Additional supplementary to existing products.
The company launched a new product to improve community engagement in 2023.
Công ty đã ra mắt một sản phẩm mới để cải thiện sự tham gia cộng đồng vào năm 2023.
The new product did not attract many customers at the local fair.
Sản phẩm mới không thu hút nhiều khách hàng tại hội chợ địa phương.
Is this new product designed for social impact or profit only?
Sản phẩm mới này được thiết kế để tạo ảnh hưởng xã hội hay chỉ vì lợi nhuận?
Thuật ngữ "new product" chỉ đến một sản phẩm vừa được phát triển hoặc giới thiệu đến thị trường, thường có những tính năng hoặc cải tiến chưa từng có. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng "new product" để chỉ những sản phẩm đột phá hoặc cải tiến. Việc quảng bá và tiếp thị cho các sản phẩm mới thường dựa vào những nghiên cứu thị trường sâu sắc nhằm xác định nhu cầu của người tiêu dùng.
Thuật ngữ "new product" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "novus", có nghĩa là mới. Từ "productus", cũng xuất phát từ Latinh, mang nghĩa là sản xuất hoặc sản phẩm. Sự kết hợp của hai từ này phản ánh khái niệm đổi mới trong kinh doanh, trong đó sản phẩm mới được phát triển nhằm đáp ứng nhu cầu thị trường và cạnh tranh. Ngày nay, "new product" được sử dụng để chỉ bất kỳ mặt hàng nào mới được giới thiệu, thể hiện sự tiến bộ và sáng tạo trong lĩnh vực thương mại.
Cụm từ "new product" thường được sử dụng trong bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần nghe và nói, phản ánh xu hướng đổi mới trong thương mại và kinh doanh. Trong phần viết, thí sinh có thể gặp cụm này khi bàn luận về tiếp thị và phát triển sản phẩm. Trong các tình huống khác, "new product" thường xuất hiện trong các báo cáo, bài viết phân tích thị trường hoặc các cuộc thảo luận về chiến lược kinh doanh, thể hiện sự quan tâm tới sự đổi mới và cạnh tranh trên thị trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



