Bản dịch của từ New product trong tiếng Việt

New product

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

New product (Adjective)

nˈu pɹˈɑdəkt
nˈu pɹˈɑdəkt
01

Được tạo hoặc giới thiệu gần đây; hiện đại.

Recently created or introduced modern.

Ví dụ

The new product helps improve social interactions among teenagers in schools.

Sản phẩm mới giúp cải thiện tương tác xã hội giữa thanh thiếu niên ở trường.

This new product does not address the needs of older adults.

Sản phẩm mới này không đáp ứng nhu cầu của người lớn tuổi.

Is this new product effective for enhancing community engagement?

Sản phẩm mới này có hiệu quả trong việc tăng cường sự tham gia cộng đồng không?

02

Khác với những gì đã có trước đây; tiểu thuyết.

Different from what has been available before novel.

Ví dụ

The new product improved social interactions at community events last year.

Sản phẩm mới đã cải thiện sự tương tác xã hội tại các sự kiện cộng đồng năm ngoái.

The new product did not attract attention during the social conference.

Sản phẩm mới đã không thu hút sự chú ý tại hội nghị xã hội.

Is the new product effective for enhancing social engagement in schools?

Sản phẩm mới có hiệu quả trong việc tăng cường sự tham gia xã hội ở trường học không?

03

Thêm vào; bổ sung cho các sản phẩm hiện có.

Additional supplementary to existing products.

Ví dụ

The company launched a new product to improve community engagement in 2023.

Công ty đã ra mắt một sản phẩm mới để cải thiện sự tham gia cộng đồng vào năm 2023.

The new product did not attract many customers at the local fair.

Sản phẩm mới không thu hút nhiều khách hàng tại hội chợ địa phương.

Is this new product designed for social impact or profit only?

Sản phẩm mới này được thiết kế để tạo ảnh hưởng xã hội hay chỉ vì lợi nhuận?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/new product/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Process (Diagram) và Map kèm link download
[...] In the first stage, displayed in shops are purchased, used and thrown away [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Process (Diagram) và Map kèm link download
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Multiple Charts/Graphs
[...] The given flow chart illustrates the various stages involved in recycling plastic bottles to create [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Multiple Charts/Graphs
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Multiple Charts/Graphs
[...] In total, there are six main stages in the recycling process: collecting, sorting, shredding, melting, reforming, and finally, creating [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Multiple Charts/Graphs
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Multiple Charts/Graphs
[...] The melted plastic is then moulded into small pellets, which can be utilized in the of various such as furniture, clothing, and packaging materials [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Multiple Charts/Graphs

Idiom with New product

Không có idiom phù hợp