Bản dịch của từ Newsreel trong tiếng Việt
Newsreel

Newsreel (Noun)
The newsreel featured the latest events happening in the city.
Bản tin phim đặc biệt có sự kiện mới nhất xảy ra trong thành phố.
I didn't watch the newsreel before the IELTS speaking test.
Tôi không xem bản tin phim trước bài kiểm tra nói IELTS.
Did you find the newsreel informative for your writing preparation?
Bạn có thấy bản tin phim có thông tin hữu ích cho việc chuẩn bị viết của bạn không?
Dạng danh từ của Newsreel (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Newsreel | Newsreels |
"Newsreel" là một thuật ngữ chỉ một đoạn phim ngắn, thường chứa đựng các tin tức và sự kiện quan trọng được trình chiếu công cộng, đặc biệt trong các rạp chiếu phim trước khi có sự xuất hiện của truyền hình. Từ này phổ biến trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "newsreel" có thể được sử dụng chủ yếu trong bối cảnh lịch sử, ngụ ý tính chất văn hóa của các bản tin thị giác trong thế kỷ 20.
Từ "newsreel" có nguồn gốc từ hai thành phần: "news" (tin tức) và "reel" (cuộn phim). "News" xuất phát từ tiếng Anh cổ "newes", có nghĩa là thông tin mới, trong khi "reel" đến từ tiếng Đức "reel", chỉ cuộn phim. Thuật ngữ này xuất hiện vào đầu thế kỷ 20, dùng để chỉ các đoạn phim ngắn trình bày tin tức. Ngày nay, "newsreel" vẫn giữ nguyên nghĩa ban đầu, thể hiện phương tiện truyền thông truyền thống trong việc cung cấp thông tin.
Từ "newsreel" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần nghe và đọc. Trong phần nghe, nó có thể liên quan đến các cuộc phỏng vấn về lịch sử truyền thông, trong khi trong phần đọc, bài viết có thể thảo luận về vai trò của tin tức trong xã hội. Ngoài ra, "newsreel" thường được sử dụng trong ngữ cảnh điện ảnh, mô tả các đoạn phim ngắn cung cấp thông tin thời sự trong quá khứ.