Bản dịch của từ Nice little trong tiếng Việt

Nice little

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nice little(Adjective)

nˈaɪs lˈɪtəl
nˈaɪs lˈɪtəl
01

Dễ chịu hoặc đồng ý; đem lại sự hài lòng hoặc niềm vui.

Pleasant or agreeable; providing satisfaction or pleasure.

Ví dụ
02

Nhỏ về kích thước nhưng có chất lượng dễ chịu hoặc hấp dẫn.

Small in size but having a pleasant or attractive quality.

Ví dụ
03

Tốt bụng hoặc chu đáo; thể hiện sự ưu ái hoặc thiện chí.

Kind or considerate; showing favor or goodwill.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh