Bản dịch của từ Nice little trong tiếng Việt
Nice little

Nice little(Adjective)
Dễ chịu hoặc đồng ý; đem lại sự hài lòng hoặc niềm vui.
Pleasant or agreeable; providing satisfaction or pleasure.
Nhỏ về kích thước nhưng có chất lượng dễ chịu hoặc hấp dẫn.
Small in size but having a pleasant or attractive quality.
Tốt bụng hoặc chu đáo; thể hiện sự ưu ái hoặc thiện chí.
Kind or considerate; showing favor or goodwill.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cụm từ "nice little" thường được sử dụng để miêu tả một cái gì đó nhỏ bé nhưng đáng yêu hoặc tích cực, thể hiện sự hài lòng và thỏa mãn. Cụm từ này thường mang tính chất biểu cảm, dùng để tạo ra cảm giác gần gũi và ấm áp. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ ràng về ngữ nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác biệt do khẩu ngữ vùng miền. "Nice little" thường được sử dụng trong giao tiếp thân mật và không chính thức.
Cụm từ "nice little" thường được sử dụng để miêu tả một cái gì đó nhỏ bé nhưng đáng yêu hoặc tích cực, thể hiện sự hài lòng và thỏa mãn. Cụm từ này thường mang tính chất biểu cảm, dùng để tạo ra cảm giác gần gũi và ấm áp. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ ràng về ngữ nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác biệt do khẩu ngữ vùng miền. "Nice little" thường được sử dụng trong giao tiếp thân mật và không chính thức.
