Bản dịch của từ Nice little trong tiếng Việt
Nice little

Nice little (Adjective)
Dễ chịu hoặc đồng ý; đem lại sự hài lòng hoặc niềm vui.
Pleasant or agreeable; providing satisfaction or pleasure.
The nice little café on Main Street is always busy.
Quán cà phê nhỏ dễ thương trên phố Main luôn đông khách.
The event was not a nice little gathering at all.
Sự kiện đó không phải là một buổi gặp mặt dễ thương chút nào.
Isn't that a nice little park for socializing?
Có phải đó là một công viên nhỏ dễ thương để giao lưu không?
Nhỏ về kích thước nhưng có chất lượng dễ chịu hoặc hấp dẫn.
Small in size but having a pleasant or attractive quality.
That nice little café serves the best coffee in town.
Quán cà phê nhỏ dễ thương đó phục vụ cà phê ngon nhất thành phố.
Her nice little garden doesn't have many flowers.
Khu vườn nhỏ dễ thương của cô ấy không có nhiều hoa.
Is that nice little shop open on weekends?
Cửa hàng nhỏ dễ thương đó có mở vào cuối tuần không?
Tốt bụng hoặc chu đáo; thể hiện sự ưu ái hoặc thiện chí.
Kind or considerate; showing favor or goodwill.
She is a nice little girl who helps her friends.
Cô ấy là một cô gái tốt bụng luôn giúp đỡ bạn bè.
He is not a nice little person when he is angry.
Anh ấy không phải là người tốt bụng khi tức giận.
Is that a nice little gesture of kindness from you?
Đó có phải là một cử chỉ tốt bụng từ bạn không?
Cụm từ "nice little" thường được sử dụng để miêu tả một cái gì đó nhỏ bé nhưng đáng yêu hoặc tích cực, thể hiện sự hài lòng và thỏa mãn. Cụm từ này thường mang tính chất biểu cảm, dùng để tạo ra cảm giác gần gũi và ấm áp. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ ràng về ngữ nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác biệt do khẩu ngữ vùng miền. "Nice little" thường được sử dụng trong giao tiếp thân mật và không chính thức.