Bản dịch của từ Nice little trong tiếng Việt

Nice little

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nice little (Adjective)

nˈaɪs lˈɪtəl
nˈaɪs lˈɪtəl
01

Dễ chịu hoặc đồng ý; đem lại sự hài lòng hoặc niềm vui.

Pleasant or agreeable; providing satisfaction or pleasure.

Ví dụ

The nice little café on Main Street is always busy.

Quán cà phê nhỏ dễ thương trên phố Main luôn đông khách.

The event was not a nice little gathering at all.

Sự kiện đó không phải là một buổi gặp mặt dễ thương chút nào.

Isn't that a nice little park for socializing?

Có phải đó là một công viên nhỏ dễ thương để giao lưu không?

02

Nhỏ về kích thước nhưng có chất lượng dễ chịu hoặc hấp dẫn.

Small in size but having a pleasant or attractive quality.

Ví dụ

That nice little café serves the best coffee in town.

Quán cà phê nhỏ dễ thương đó phục vụ cà phê ngon nhất thành phố.

Her nice little garden doesn't have many flowers.

Khu vườn nhỏ dễ thương của cô ấy không có nhiều hoa.

Is that nice little shop open on weekends?

Cửa hàng nhỏ dễ thương đó có mở vào cuối tuần không?

03

Tốt bụng hoặc chu đáo; thể hiện sự ưu ái hoặc thiện chí.

Kind or considerate; showing favor or goodwill.

Ví dụ

She is a nice little girl who helps her friends.

Cô ấy là một cô gái tốt bụng luôn giúp đỡ bạn bè.

He is not a nice little person when he is angry.

Anh ấy không phải là người tốt bụng khi tức giận.

Is that a nice little gesture of kindness from you?

Đó có phải là một cử chỉ tốt bụng từ bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nice little/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nice little

Không có idiom phù hợp