Bản dịch của từ Nicer trong tiếng Việt

Nicer

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nicer (Adjective)

nˈaɪsɚ
nˈaɪsɚ
01

Dễ chịu hơn, hấp dẫn hơn hoặc tốt hơn trước hoặc hơn vật được so sánh với.

More pleasant attractive or good than before or than the thing it is being compared with.

Ví dụ

The new community center is much nicer than the old one.

Trung tâm cộng đồng mới đẹp hơn nhiều so với cái cũ.

This park isn't nicer than the one downtown.

Công viên này không đẹp hơn công viên ở trung tâm thành phố.

Is the new neighborhood nicer than the previous one?

Khu phố mới có đẹp hơn khu trước không?

Dạng tính từ của Nicer (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Nice

Đẹp

Nicer

Đẹp hơn

Nicest

Đẹp nhất

Nicer (Adverb)