Bản dịch của từ Nicer trong tiếng Việt
Nicer

Nicer (Adjective)
Dễ chịu hơn, hấp dẫn hơn hoặc tốt hơn trước hoặc hơn vật được so sánh với.
More pleasant attractive or good than before or than the thing it is being compared with.
The new community center is much nicer than the old one.
Trung tâm cộng đồng mới đẹp hơn nhiều so với cái cũ.
This park isn't nicer than the one downtown.
Công viên này không đẹp hơn công viên ở trung tâm thành phố.
Is the new neighborhood nicer than the previous one?
Khu phố mới có đẹp hơn khu trước không?
Dạng tính từ của Nicer (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Nice Đẹp | Nicer Đẹp hơn | Nicest Đẹp nhất |
Nicer (Adverb)
Được sử dụng để so sánh, thể hiện rằng cái gì đó dễ chịu, hấp dẫn hoặc tốt hơn trước hoặc hơn cái gì khác.
Used to make comparisons expressing that something is more pleasant attractive or good than before or than something else.
This new park is nicer than the old one in our neighborhood.
Công viên mới này đẹp hơn công viên cũ trong khu phố chúng ta.
The community center isn't nicer than the library for social events.
Trung tâm cộng đồng không đẹp hơn thư viện cho các sự kiện xã hội.
Is the new café nicer than the previous one on Main Street?
Cà phê mới này có đẹp hơn quán trước trên đường Main không?
Họ từ
"Nicer" là dạng so sánh của tính từ "nice", diễn tả sự dễ chịu, dễ thương hoặc thân thiện hơn một cách tương đối. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "nicer" được sử dụng tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ cảnh. Ở Anh, từ "nice" đôi khi mang nghĩa nhạt nhẽo hơn so với ở Mỹ, nơi nó thường được dùng để chỉ sự tích cực và hấp dẫn. Cả hai đều nhấn mạnh sự so sánh nhưng trong các tình huống cụ thể khác nhau.
Từ "nicer" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ “nice,” xuất phát từ tiếng Latin “nescius,” mang nghĩa là “không biết.” Qua thời gian, nghĩa của từ đã biến đổi từ “ngu ngốc” thành “tinh tế” hoặc “dễ chịu.” Trong ngữ cảnh hiện tại, “nicer” thường được sử dụng để chỉ sự thiện cảm, tôn trọng hoặc vẻ đẹp, phản ánh vốn từ phong phú và sự thay đổi nghĩa trong lịch sử ngôn ngữ.
Từ "nicer" là một tính từ so sánh hơn, thường được sử dụng trong các bài nói và viết của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nói (Speaking) và viết (Writing), thể hiện sự so sánh và đánh giá. Trong tiếng Anh giao tiếp hằng ngày, từ này thường xuất hiện trong các tình huống xã hội, nơi người nói muốn bộc lộ sự yêu thích hoặc ủng hộ một điều gì đó tốt hơn. Sự phổ biến của nó cho thấy vai trò thiết yếu trong việc thể hiện cảm xúc và ý kiến cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



