Bản dịch của từ Niche market trong tiếng Việt
Niche market

Niche market (Noun)
Một phân khúc thị trường cụ thể tập trung vào một sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể.
A specific segment of the market that is focused on a particular product or service.
The vegan food niche market is growing rapidly in urban areas.
Thị trường ngách thực phẩm chay đang phát triển nhanh chóng ở thành phố.
The niche market for handmade crafts is not very large.
Thị trường ngách cho đồ thủ công không lớn lắm.
Is the niche market for eco-friendly products expanding in Vietnam?
Thị trường ngách cho sản phẩm thân thiện với môi trường có đang mở rộng ở Việt Nam không?
Một thị trường nhỏ, chuyên biệt với mức độ cạnh tranh hạn chế.
A small specialized market with limited competition.
Many local artists thrive in a niche market for handmade goods.
Nhiều nghệ sĩ địa phương phát triển trong thị trường ngách cho hàng thủ công.
There isn't a large niche market for vegan cheese in our city.
Không có thị trường ngách lớn cho phô mai thuần chay ở thành phố chúng tôi.
Is there a niche market for eco-friendly products in Vietnam?
Có thị trường ngách nào cho sản phẩm thân thiện với môi trường ở Việt Nam không?
Một thị trường có nhu cầu và sở thích độc đáo.
A market with unique needs and preferences.
The niche market for vegan products is growing rapidly in America.
Thị trường ngách cho sản phẩm thuần chay đang phát triển nhanh chóng ở Mỹ.
Many businesses do not target the niche market effectively.
Nhiều doanh nghiệp không nhắm mục tiêu vào thị trường ngách một cách hiệu quả.
Is the niche market for eco-friendly products expanding in your area?
Thị trường ngách cho sản phẩm thân thiện với môi trường có đang mở rộng ở khu vực của bạn không?
Thị trường ngách (niche market) đề cập đến một phân khúc nhỏ của thị trường lớn hơn, nơi nhu cầu của khách hàng cụ thể được phục vụ bởi các sản phẩm hoặc dịch vụ chuyên biệt. Khái niệm này thường được sử dụng trong marketing để chỉ ra chiến lược tập trung vào một nhóm đối tượng mục tiêu hẹp, giúp các doanh nghiệp tối ưu hóa nguồn lực và phát triển bền vững. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cả hình thức viết lẫn nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ ở một số âm sắc.
Thuật ngữ "niche market" xuất phát từ từ tiếng Pháp "nicher", có nghĩa là "làm tổ" hoặc "góc nhỏ". Trong bối cảnh kinh doanh, nó được sử dụng để chỉ một phân khúc nhỏ, đặc thù trong thị trường, nơi các doanh nghiệp có thể tập trung vào nhu cầu cụ thể của nhóm khách hàng. Sự phát triển của những sản phẩm phù hợp với thị hiếu riêng biệt này đã thúc đẩy khái niệm "niche market" trở nên quan trọng trong chiến lược tiếp thị hiện đại, giúp doanh nghiệp đạt được lợi thế cạnh tranh.
Thuật ngữ "niche market" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về chiến lược kinh doanh và xu hướng tiêu dùng. Trong bối cảnh rộng hơn, thuật ngữ này thường được sử dụng trong tiếp thị, kinh doanh và phân tích thị trường để chỉ tập hợp khách hàng nhỏ với nhu cầu đặc thù. Việc hiểu rõ về thị trường ngách giúp các doanh nghiệp tối ưu hóa sản phẩm và dịch vụ, đáp ứng nhu cầu của nhóm khách hàng cụ thể.