Bản dịch của từ Niche market trong tiếng Việt

Niche market

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Niche market (Noun)

nˈɪtʃ mˈɑɹkət
nˈɪtʃ mˈɑɹkət
01

Một phân khúc thị trường cụ thể tập trung vào một sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể.

A specific segment of the market that is focused on a particular product or service.

Ví dụ

The vegan food niche market is growing rapidly in urban areas.

Thị trường ngách thực phẩm chay đang phát triển nhanh chóng ở thành phố.

The niche market for handmade crafts is not very large.

Thị trường ngách cho đồ thủ công không lớn lắm.

Is the niche market for eco-friendly products expanding in Vietnam?

Thị trường ngách cho sản phẩm thân thiện với môi trường có đang mở rộng ở Việt Nam không?

02

Một thị trường nhỏ, chuyên biệt với mức độ cạnh tranh hạn chế.

A small specialized market with limited competition.

Ví dụ

Many local artists thrive in a niche market for handmade goods.

Nhiều nghệ sĩ địa phương phát triển trong thị trường ngách cho hàng thủ công.

There isn't a large niche market for vegan cheese in our city.

Không có thị trường ngách lớn cho phô mai thuần chay ở thành phố chúng tôi.

Is there a niche market for eco-friendly products in Vietnam?

Có thị trường ngách nào cho sản phẩm thân thiện với môi trường ở Việt Nam không?

03

Một thị trường có nhu cầu và sở thích độc đáo.

A market with unique needs and preferences.

Ví dụ

The niche market for vegan products is growing rapidly in America.

Thị trường ngách cho sản phẩm thuần chay đang phát triển nhanh chóng ở Mỹ.

Many businesses do not target the niche market effectively.

Nhiều doanh nghiệp không nhắm mục tiêu vào thị trường ngách một cách hiệu quả.

Is the niche market for eco-friendly products expanding in your area?

Thị trường ngách cho sản phẩm thân thiện với môi trường có đang mở rộng ở khu vực của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/niche market/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Niche market

Không có idiom phù hợp