Bản dịch của từ Nickelodeon trong tiếng Việt

Nickelodeon

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nickelodeon (Noun)

nɪkəlˈoʊdin
nɪkɪlˈoʊdin
01

Một máy hát tự động, ban đầu được vận hành bằng cách chèn một đồng xu niken.

A jukebox originally one operated by the insertion of a nickel coin.

Ví dụ

The nickelodeon played popular songs in 1920s dance halls.

Nickelodeon phát những bài hát phổ biến trong các sàn nhảy thập niên 1920.

Many people did not use the nickelodeon at that time.

Nhiều người không sử dụng nickelodeon vào thời điểm đó.

Did you ever see a nickelodeon in a museum?

Bạn đã bao giờ thấy nickelodeon trong một bảo tàng chưa?

02

Một rạp chiếu phim có phí vào cửa là một niken.

A cinema with an admission fee of one nickel.

Ví dụ

The nickelodeon charged only five cents for a movie ticket.

Nickelodeon chỉ tính năm xu cho một vé xem phim.

Many people did not visit the nickelodeon last weekend.

Nhiều người đã không đến nickelodeon vào cuối tuần trước.

Is the nickelodeon still open in our neighborhood?

Nickelodeon còn mở cửa trong khu phố của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nickelodeon/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nickelodeon

Không có idiom phù hợp