Bản dịch của từ Nigcel trong tiếng Việt

Nigcel

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nigcel (Noun)

nˈɪsəl
nˈɪsəl
01

(incel tiếng lóng, xúc phạm, xúc phạm, nói xấu dân tộc) một người da đen là incel.

Incel slang offensive derogatory ethnic slur a black person who is an incel.

Ví dụ

He was called a nigcel by the online community.

Anh ta bị gọi là một người đen bởi cộng đồng trực tuyến.

The term nigcel is considered highly offensive and derogatory.

Thuật ngữ nigcel được coi là rất phản cảm và mang tính mỉa mai.

Being labeled a nigcel can lead to social exclusion and discrimination.

Bị gán nhãn là một người đen có thể dẫn đến cô lập và phân biệt xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nigcel/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nigcel

Không có idiom phù hợp