Bản dịch của từ Incel trong tiếng Việt
Incel
Incel (Noun)
Một thành viên của một nhóm văn hóa trực tuyến gồm những người (chủ yếu là nam giới) tự nhận mình là không thể tìm được bạn tình lãng mạn hoặc tình dục mặc dù mong muốn.
A member of an online subculture of people (mostly men) who define themselves as unable to find a romantic or sexual partner despite desiring one.
Incels often gather in online forums to discuss their experiences.
Incels thường tụ tập trên các diễn đàn trực tuyến để thảo luận về trải nghiệm của họ.
The incel community has faced criticism for its extreme views.
Cộng đồng incel đã phải đối mặt với những lời chỉ trích vì quan điểm cực đoan của mình.
Some incels blame society for their inability to form relationships.
Một số incel đổ lỗi cho xã hội vì họ không thể hình thành các mối quan hệ.
John felt like an incel as he struggled to find a partner.
John cảm thấy mình giống như một incel khi anh ấy đấu tranh để tìm bạn đời.
The incel community has gained attention for their controversial views.
Cộng đồng incel đã thu hút được sự chú ý vì những quan điểm gây tranh cãi của họ.
Being labeled an incel can lead to feelings of loneliness and isolation.
Bị gắn mác incel có thể dẫn đến cảm giác cô đơn và cô lập.
Some individuals in the incel community struggle with involuntary celibacy.
Một số cá nhân trong cộng đồng incel đấu tranh với tình trạng độc thân không tự nguyện.
Incel forums provide support for those experiencing involuntary celibacy.
Diễn đàn Incel cung cấp hỗ trợ cho những người trải qua tình trạng độc thân không tự nguyện.
The concept of incel has gained attention in discussions about social issues.
Khái niệm incel đã thu hút được sự chú ý trong các cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội.
Dạng danh từ của Incel (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Incel | Incels |
Incel (Adjective)
He felt lonely and incel after being rejected by his crush.
Anh ấy cảm thấy cô đơn và lạc quan sau khi bị người mình yêu từ chối.
The incel man struggled to connect with others romantically.
Người đàn ông incel đấu tranh để kết nối với những người khác một cách lãng mạn.
The incel community provided support for those experiencing similar challenges.
Cộng đồng incel cung cấp hỗ trợ cho những người gặp phải những thử thách tương tự.
Từ "incel" là viết tắt của "involuntary celibate", diễn tả những cá nhân, chủ yếu là nam giới, không thể có quan hệ tình dục mặc dù khao khát điều đó. Khái niệm này lần đầu xuất hiện trong thập niên 1990 và hiện nay thường liên quan đến một cộng đồng trực tuyến, nơi mà các thành viên chia sẻ suy nghĩ về sự cô đơn và khó khăn trong mối quan hệ tình cảm. Ở cả Anh và Mỹ, "incel" có cùng ngữ nghĩa, nhưng cách sử dụng và ngữ cảnh có thể khác nhau, đặc biệt là trong việc thể hiện cảm xúc và cách kể chuyện.
Từ "incel" là viết tắt của "involuntary celibate", bắt nguồn từ những năm 1990 từ một cộng đồng trực tuyến nhằm miêu tả những người không thể tìm được bạn tình mặc dù khao khát có mối quan hệ tình cảm. Gốc Latin "celibatus" có nghĩa là "độc thân", xuất phát từ "caelib", nghĩa là "không có vợ hoặc chồng". Từ này hiện nay được sử dụng phổ biến trong các cuộc thảo luận về hành vi xã hội, tình dục và vấn đề về giới tính, thường mang nghĩa tiêu cực liên quan đến sự bất mãn và cảm giác cô đơn.
Trong bối cảnh của bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ "incel" ít xuất hiện và thường không được xem là từ vựng chủ yếu trong các đề tài thi. Tuy nhiên, trong các cuộc thảo luận về xã hội, tâm lý hoặc giới tính, "incel" thường được nhắc đến để chỉ nhóm nam giới cảm thấy không có khả năng thu hút bạn tình. Từ này cũng xuất hiện trong các nghiên cứu về văn hóa mạng, nơi nó liên quan đến hiện tượng cô đơn và sự tách biệt xã hội.