Bản dịch của từ Night differential trong tiếng Việt

Night differential

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Night differential(Noun)

nˈaɪt dˌɪfɚˈɛnʃəl
nˈaɪt dˌɪfɚˈɛnʃəl
01

Một sự khác biệt về lương cho nhân viên làm ca đêm so với những người làm giờ hành chính.

A pay differential for employees who work night shifts compared to those who work regular daytime hours.

Ví dụ
02

Sự khác biệt về điều kiện hoặc tỷ lệ áp dụng cho công việc ban đêm.

The difference in conditions or rates applicable to nighttime work.

Ví dụ
03

Một hệ thống được sử dụng trong nơi làm việc để bù đắp cho những thách thức khi làm việc vào ban đêm.

A system used in workplaces to compensate for the challenges of working at night.

Ví dụ