Bản dịch của từ Night differential trong tiếng Việt
Night differential
Noun [U/C]

Night differential (Noun)
nˈaɪt dˌɪfɚˈɛnʃəl
nˈaɪt dˌɪfɚˈɛnʃəl
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Sự khác biệt về điều kiện hoặc tỷ lệ áp dụng cho công việc ban đêm.
The difference in conditions or rates applicable to nighttime work.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một hệ thống được sử dụng trong nơi làm việc để bù đắp cho những thách thức khi làm việc vào ban đêm.
A system used in workplaces to compensate for the challenges of working at night.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Night differential
Không có idiom phù hợp