Bản dịch của từ Night differential trong tiếng Việt
Night differential
Noun [U/C]

Night differential(Noun)
nˈaɪt dˌɪfɚˈɛnʃəl
nˈaɪt dˌɪfɚˈɛnʃəl
Ví dụ
02
Sự khác biệt về điều kiện hoặc tỷ lệ áp dụng cho công việc ban đêm.
The difference in conditions or rates applicable to nighttime work.
Ví dụ
03
Một hệ thống được sử dụng trong nơi làm việc để bù đắp cho những thách thức khi làm việc vào ban đêm.
A system used in workplaces to compensate for the challenges of working at night.
Ví dụ
