Bản dịch của từ Nightfall trong tiếng Việt
Nightfall

Nightfall (Noun)
The city streets became quiet at nightfall.
Các con đường thành phố trở nên yên tĩnh vào lúc hoàng hôn.
Families gathered for dinner at nightfall.
Gia đình tụ tập ăn tối vào lúc hoàng hôn.
The park was lit up as nightfall approached.
Công viên được sáng đèn khi tối đến.
Dạng danh từ của Nightfall (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Nightfall | Nightfalls |
Họ từ
Từ "nightfall" được hiểu là thời điểm tối đến, khi ánh sáng ban ngày biến mất dần và bóng tối bao trùm. Từ này thường được sử dụng để mô tả sự chuyển tiếp giữa ban ngày và ban đêm trong bối cảnh thiên nhiên. Ở cả Anh Anh và Anh Mỹ, "nightfall" giữ nguyên nghĩa và hình thức viết, tuy nhiên, người Mỹ có thể sử dụng thuật ngữ "dusk" phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "nightfall" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa "night" (đêm) và "fall" (rơi). Nguyên gốc của "night" đến từ từ Latin "nox" (đêm) và từ "fall" xuất phát từ từ Germanic "fallan" (ngã, rơi). Từ này được sử dụng để mô tả thời điểm ngày chuyển sang đêm, hiện tượng tự nhiên của ánh sáng giảm dần và bóng tối bao trùm. Sự kết hợp của các thành tố này phản ánh rõ nét ý nghĩa hiện tại của từ, gợi nhắc đến sự chuyển tiếp giữa hai thời điểm trong ngày.
Từ "nightfall" thường ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: nghe, nói, đọc và viết. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả thiên nhiên hoặc thời gian, gợi lên chuyển biến từ ngày sang đêm. Các tình huống phổ biến mà từ này có thể xuất hiện bao gồm văn chương, bài thơ, hoặc khi thảo luận về thời gian di chuyển và hoạt động ngoài trời trong các môi trường học thuật hoặc hội thoại hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp