Bản dịch của từ Nightfall trong tiếng Việt

Nightfall

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nightfall (Noun)

nˈaɪtfɔl
nˈaɪtfɑl
01

Đêm bắt đầu; chạng vạng.

The onset of night dusk.

Ví dụ

The city streets became quiet at nightfall.

Các con đường thành phố trở nên yên tĩnh vào lúc hoàng hôn.

Families gathered for dinner at nightfall.

Gia đình tụ tập ăn tối vào lúc hoàng hôn.

The park was lit up as nightfall approached.

Công viên được sáng đèn khi tối đến.

Dạng danh từ của Nightfall (Noun)

SingularPlural

Nightfall

Nightfalls

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nightfall/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nightfall

Không có idiom phù hợp