Bản dịch của từ Nighthawking trong tiếng Việt
Nighthawking

Nighthawking (Noun)
Nighthawking is popular among teenagers during summer break in July.
Nighthawking rất phổ biến trong giới trẻ vào kỳ nghỉ hè tháng Bảy.
Nighthawking is not safe in urban areas due to crime rates.
Nighthawking không an toàn ở các khu vực đô thị vì tỉ lệ tội phạm.
Is nighthawking common in your city during weekends and holidays?
Nighthawking có phổ biến ở thành phố của bạn vào cuối tuần và ngày lễ không?
Nighthawking is a serious issue affecting Britain's historical sites and artifacts.
Nighthawking là một vấn đề nghiêm trọng ảnh hưởng đến di tích và hiện vật ở Anh.
Nighthawking does not respect the laws protecting our archaeological heritage.
Nighthawking không tôn trọng các luật bảo vệ di sản khảo cổ của chúng ta.
Is nighthawking becoming more common in rural areas of Britain?
Nighthawking có trở nên phổ biến hơn ở các khu vực nông thôn của Anh không?
"Nighthawking" là một thuật ngữ chỉ hành động săn lùng các di vật hoặc kho báu trong đêm, thường liên quan đến việc sử dụng máy dò kim loại. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Anh (British English), nơi "nighthawking" thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ hoạt động bất hợp pháp. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ (American English) ít phổ biến hơn về thuật ngữ này, và chưa phát triển thành một khái niệm chính thức. Việc sử dụng khác nhau của thuật ngữ này có thể phản ánh những khác biệt văn hóa và pháp lý giữa hai khu vực.
Từ "nighthawking" có nguồn gốc từ thuật ngữ "nighthawk", trong đó "nighthawk" là tên gọi của một loài chim hoạt động chủ yếu vào ban đêm. Gốc Latin của từ này là "nox", nghĩa là đêm. Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 19 để chỉ hành vi săn trộm hoặc đào bới các di tích lịch sử trong đêm. Sự kết nối giữa tên gọi và ý nghĩa hiện tại nằm ở hình ảnh về sự bí ẩn và ẩn náu trong bóng tối khi thực hiện các hoạt động trái phép.
Thuật ngữ “nighthawking” ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh nói về các hoạt động khai thác di sản văn hóa hoặc săn tìm cổ vật bất hợp pháp vào ban đêm. Trong các bài kiểm tra IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần Nghe hoặc Đọc liên quan đến bảo tồn di sản. Trong ngữ cảnh rộng hơn, “nighthawking” thường đề cập đến các cuộc thảo luận về đạo đức và luật pháp trong khai thác tài nguyên văn hóa.