Bản dịch của từ Nike trong tiếng Việt
Nike
Noun [U/C]Verb
Nike (Noun)
nˈɑɪki
nˈɑɪki
Ví dụ
Nike is known for its high-quality athletic products.
Nike được biết đến với các sản phẩm thể thao chất lượng cao.
Many athletes around the world endorse Nike for its reliability.
Nhiều vận động viên trên thế giới ủng hộ Nike vì tính đáng tin cậy của nó.
Ví dụ
Nike was worshipped as a goddess of victory in ancient Greece.
Nike được thờ phụng như một nữ thần chiến thắng trong Hy Lạp cổ đại.
The company Nike is named after the Greek goddess of victory.
Công ty Nike được đặt tên theo nữ thần chiến thắng Hy Lạp.
Nike (Verb)
nˈɑɪki
nˈɑɪki
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Nike
Không có idiom phù hợp