Bản dịch của từ Nike trong tiếng Việt

Nike

Noun [U/C]Verb

Nike (Noun)

nˈɑɪki
nˈɑɪki
01

Một thương hiệu thể thao hàng đầu

A leading athletic brand

Ví dụ

Nike is known for its high-quality athletic products.

Nike được biết đến với các sản phẩm thể thao chất lượng cao.

Many athletes around the world endorse Nike for its reliability.

Nhiều vận động viên trên thế giới ủng hộ Nike vì tính đáng tin cậy của nó.

02

Nữ thần chiến thắng hy lạp

Greek goddess of victory

Ví dụ

Nike was worshipped as a goddess of victory in ancient Greece.

Nike được thờ phụng như một nữ thần chiến thắng trong Hy Lạp cổ đại.

The company Nike is named after the Greek goddess of victory.

Công ty Nike được đặt tên theo nữ thần chiến thắng Hy Lạp.

Nike (Verb)

nˈɑɪki
nˈɑɪki
01

Kêu gọi hành động, goad

Urge on to action, goad

Ví dụ

She urged her friend to join the charity event.

Cô ấy thúc đẩy bạn cùng tham gia sự kiện từ thiện.

The social worker urged the community to donate to the cause.

Người làm công tác xã hội thúc đẩy cộng đồng quyên góp cho mục đích.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nike

Không có idiom phù hợp