Bản dịch của từ Nike trong tiếng Việt
Nike
Nike (Noun)
Nike is known for its high-quality athletic products.
Nike được biết đến với các sản phẩm thể thao chất lượng cao.
Many athletes around the world endorse Nike for its reliability.
Nhiều vận động viên trên thế giới ủng hộ Nike vì tính đáng tin cậy của nó.
The Nike brand has a strong presence in the sports community.
Thương hiệu Nike có mặt mạnh mẽ trong cộng đồng thể thao.
Nike was worshipped as a goddess of victory in ancient Greece.
Nike được thờ phụng như một nữ thần chiến thắng trong Hy Lạp cổ đại.
The company Nike is named after the Greek goddess of victory.
Công ty Nike được đặt tên theo nữ thần chiến thắng Hy Lạp.
The symbol of Nike, the swoosh, represents the wings of victory.
Biểu tượng của Nike, dòng chữ Swoosh, tượng trưng cho đôi cánh chiến thắng.
Nike (Verb)
She urged her friend to join the charity event.
Cô ấy thúc đẩy bạn cùng tham gia sự kiện từ thiện.
The social worker urged the community to donate to the cause.
Người làm công tác xã hội thúc đẩy cộng đồng quyên góp cho mục đích.
The organization urged volunteers to help with the fundraiser.
Tổ chức thúc đẩy tình nguyện viên giúp đỡ trong chương trình gây quỹ.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Nike cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Nike là một thương hiệu nổi tiếng toàn cầu chuyên sản xuất giày thể thao, quần áo và phụ kiện thể thao. Được thành lập vào năm 1964, Nike đã trở thành một biểu tượng trong ngành công nghiệp thời trang thể thao. Từ "Nike" có nguồn gốc từ tên của vị thần chiến thắng trong thần thoại Hy Lạp. Trong khi "Nike" được sử dụng như nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm có thể khác nhau một chút, nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa và chức năng trong ngữ cảnh thương mại.
Từ "Nike" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ, xuất phát từ từ "Νίκη" (Nikē) có nghĩa là "chiến thắng". Trong thần thoại Hy Lạp, Nike được miêu tả là nữ thần của chiến thắng, thường được hình dung với đôi cánh, biểu tượng cho tốc độ và sức mạnh. Việc sử dụng tên Nike trong thương hiệu giày chạy bộ và trang thiết bị thể thao đã khẳng định mối liên hệ giữa biểu tượng chiến thắng và thành công trong thể thao, vốn đã trở thành một khía cạnh quan trọng trong văn hóa hiện đại.
Từ "Nike" là tên thương hiệu nổi tiếng trong lĩnh vực thể thao, thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về thể thao, thời trang hoặc tiêu dùng. Tần suất sử dụng có thể không cao trong phần Listening và Reading, nhưng trong các tình huống liên quan đến tiếp thị hoặc văn hóa tiêu dùng, từ này thường được nhắc đến. Sự phổ biến của "Nike" phản ánh xu hướng tiêu dùng toàn cầu và ảnh hưởng của thương hiệu trong xã hội hiện đại.