Bản dịch của từ Nimbus trong tiếng Việt

Nimbus

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nimbus (Noun)

nˈɪmbəs
nˈɪmbəs
01

Một đám mây mưa lớn màu xám.

A large grey rain cloud.

Ví dụ

A dark nimbus covered the city during the social event last week.

Một đám mây nimbus tối đã che phủ thành phố trong sự kiện xã hội tuần trước.

The nimbus did not stop people from attending the charity concert.

Đám mây nimbus không ngăn cản mọi người tham dự buổi hòa nhạc từ thiện.

Is the nimbus going to affect the outdoor social gathering tomorrow?

Đám mây nimbus có ảnh hưởng đến buổi gặp gỡ xã hội ngoài trời ngày mai không?

02

Một đám mây sáng hoặc vầng hào quang bao quanh một sinh vật siêu nhiên hoặc một vị thánh.

A luminous cloud or a halo surrounding a supernatural being or a saint.

Ví dụ

The artist painted a nimbus around the saint in his mural.

Người nghệ sĩ đã vẽ một quầng sáng quanh vị thánh trong bức tranh.

Many people do not believe in a nimbus around historical figures.

Nhiều người không tin vào quầng sáng quanh các nhân vật lịch sử.

Is the nimbus in this painting meant to symbolize divinity?

Quầng sáng trong bức tranh này có phải để biểu thị thần thánh không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nimbus/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nimbus

Không có idiom phù hợp