Bản dịch của từ Nine lives trong tiếng Việt
Nine lives
Phrase

Nine lives(Phrase)
nˈaɪn lˈɪvz
nˈaɪn lˈɪvz
Ví dụ
02
Một cách diễn đạt ẩn dụ biểu thị rằng ai đó có nhiều cơ hội hoặc khả năng để sống sót.
A metaphorical expression signifying that someone has many opportunities or chances to survive
Ví dụ
