Bản dịch của từ Nine lives trong tiếng Việt
Nine lives
Phrase

Nine lives (Phrase)
nˈaɪn lˈɪvz
nˈaɪn lˈɪvz
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một cách diễn đạt ẩn dụ biểu thị rằng ai đó có nhiều cơ hội hoặc khả năng để sống sót.
A metaphorical expression signifying that someone has many opportunities or chances to survive
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Nine lives
Không có idiom phù hợp