Bản dịch của từ Nine lives trong tiếng Việt

Nine lives

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nine lives (Phrase)

nˈaɪn lˈɪvz
nˈaɪn lˈɪvz
01

Chỉ quan niệm phổ biến rằng mèo có thể sống sót trong những tình huống mà thông thường sẽ gây tử vong cho các loài động vật khác.

Refers to the popular notion that cats can survive situations that would ordinarily be fatal to other animals

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một cách diễn đạt ẩn dụ biểu thị rằng ai đó có nhiều cơ hội hoặc khả năng để sống sót.

A metaphorical expression signifying that someone has many opportunities or chances to survive

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Được sử dụng để truyền tải cảm giác phục hồi hoặc may mắn khi đối mặt với nguy hiểm.

Used to convey a sense of resilience or luck in the face of danger

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nine lives/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nine lives

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.