Bản dịch của từ Nintendo trong tiếng Việt

Nintendo

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nintendo(Noun)

nɪntˈɛndəʊ
ninˈtɛndoʊ
01

Một công ty Nhật Bản nổi tiếng với các trò chơi điện tử và bộ điều khiển của mình.

A Japanese company known for its video games and consoles

Ví dụ
02

Một thương hiệu máy chơi game.

A brand of video game consoles

Ví dụ
03

Một nhà sản xuất nổi tiếng về phần cứng và phần mềm game.

A wellknown manufacturer of gaming hardware and software

Ví dụ