Bản dịch của từ Nintendo trong tiếng Việt

Nintendo

Noun [U/C]Noun [C]

Nintendo (Noun)

nɪntˈɛndoʊ
nɪntˈɛndoʊ
01

Một công ty điện tử tiêu dùng đa quốc gia của nhật bản nổi tiếng với máy chơi game và trò chơi điện tử

A japanese multinational consumer electronics company known for its gaming consoles and video games

Ví dụ

Nintendo released a new gaming console.

Nintendo đã phát hành một máy chơi game mới.

Many people enjoy playing Nintendo video games.

Nhiều người thích chơi game của Nintendo.

Nintendo (Noun Countable)

nɪntˈɛndoʊ
nɪntˈɛndoʊ
01

Một máy chơi game video do nintendo sản xuất

A video game console produced by nintendo

Ví dụ

Many children enjoy playing on their Nintendo consoles after school.

Nhiều trẻ em thích chơi trên các máy chơi game Nintendo sau giờ học.

She saved up her allowance to buy a new Nintendo for her birthday.

Cô ấy tiết kiệm tiền tiêu vặt để mua một chiếc máy chơi game Nintendo mới cho sinh nhật của mình.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nintendo

Không có idiom phù hợp