Bản dịch của từ Nipped trong tiếng Việt

Nipped

Verb Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nipped (Verb)

nˈɪpt
nˈɪpt
01

Véo, ép, hoặc cắn mạnh.

To pinch squeeze or bite sharply.

Ví dụ

She nipped her friend playfully during the conversation.

Cô ấy cắn nhẹ bạn cô ấy trong cuộc trò chuyện.

He never nipped anyone, always maintaining a friendly demeanor.

Anh ấy không bao giờ cắn ai, luôn giữ thái độ thân thiện.

Did the dog nipped the mailman when he came to the door?

Chó có cắn người đưa thư khi anh ta đến cửa không?

Dạng động từ của Nipped (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Nip

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Nipped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Nipped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Nips

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Nipping

Nipped (Noun Countable)

nɪpt
nɪpt
01

Một lượng nhỏ đồ uống có cồn.

A small amount of alcoholic drink.

Ví dụ

She took a small nip of whiskey before giving her speech.

Cô ấy uống một chút rượu whiskey trước khi phát biểu.

He did not enjoy the nipped of champagne at the party.

Anh ấy không thích việc uống chút rượu champagne tại bữa tiệc.

Did you have a nip of wine before the social event?

Bạn có uống một chút rượu vang trước sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nipped/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nipped

Không có idiom phù hợp