Bản dịch của từ Nipped trong tiếng Việt
Nipped

Nipped (Verb)
She nipped her friend playfully during the conversation.
Cô ấy cắn nhẹ bạn cô ấy trong cuộc trò chuyện.
He never nipped anyone, always maintaining a friendly demeanor.
Anh ấy không bao giờ cắn ai, luôn giữ thái độ thân thiện.
Did the dog nipped the mailman when he came to the door?
Chó có cắn người đưa thư khi anh ta đến cửa không?
Dạng động từ của Nipped (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Nip |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Nipped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Nipped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Nips |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Nipping |
Nipped (Noun Countable)
She took a small nip of whiskey before giving her speech.
Cô ấy uống một chút rượu whiskey trước khi phát biểu.
He did not enjoy the nipped of champagne at the party.
Anh ấy không thích việc uống chút rượu champagne tại bữa tiệc.
Did you have a nip of wine before the social event?
Bạn có uống một chút rượu vang trước sự kiện xã hội không?
Họ từ
Từ "nipped" là dạng phân từ quá khứ của động từ "nip", mang nghĩa châm chích hoặc cắn nhỏ, thường chỉ hành động gây cảm giác đau nhẹ hoặc lạnh. Trong tiếng Anh, "nipped" được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai phiên bản này, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm cuối hơn. "Nipped" còn được dùng trong các thành ngữ như "nipped in the bud", chỉ việc ngăn chặn sớm một vấn đề.
Từ "nipped" xuất phát từ động từ tiếng Anh "nip", có nguồn gốc từ tiếng Old English "hnippa", có nghĩa là "cắn nhẹ" hoặc "kẹp". Cấu trúc từ Đức cổ "nippe" cũng có sự tương đồng với nghĩa cắn. Về mặt lịch sử, từ này đã được sử dụng để mô tả hành động cắn một cách nhanh chóng hoặc ngắn ngủi. Ngày nay, "nipped" thường chỉ trạng thái bị làm lạnh hoặc cảm giác bị kẹp lại, phù hợp với ý nghĩa ban đầu của sự cắt đứt hay tác động nhanh chóng.
Từ "nipped" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc. Tuy nhiên, trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng để mô tả hành động ngắt hay cắt ngắn một cái gì đó, thường trong ngữ cảnh mô tả cảm giác hoặc hành động nhẹ nhàng. Trong các ngữ cảnh khác, "nipped" thường được dùng để diễn tả sự chua chát trong mối quan hệ hay thể hiện một tình huống bị hạn chế, tạo nên sự ngắn gọn và quyết đoán trong cách diễn đạt.