Bản dịch của từ Nippers trong tiếng Việt

Nippers

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nippers (Noun)

nˈɪpɚz
nˈɪpɚz
01

Một công cụ dùng để kẹp hoặc cắt các vật nhỏ.

A tool used for gripping or cutting small objects.

Ví dụ

She used nippers to cut the wires for the community project.

Cô ấy đã dùng kìm để cắt dây cho dự án cộng đồng.

He did not find nippers useful for his social activity.

Anh ấy không thấy kìm hữu ích cho hoạt động xã hội của mình.

Do you think nippers are essential for community gardening?

Bạn có nghĩ rằng kìm là cần thiết cho việc làm vườn cộng đồng không?

Nippers (Noun Countable)

nˈɪpɚz
nˈɪpɚz
01

Một thiết bị được sử dụng để giữ chặt một cái gì đó.

A device used for holding something tightly.

Ví dụ

He used nippers to hold the protest signs during the rally.

Anh ấy đã sử dụng nippers để giữ các biểu ngữ phản đối trong cuộc biểu tình.

Nippers are not allowed at the community event next week.

Nippers không được phép tại sự kiện cộng đồng vào tuần tới.

Do you have nippers for the social gathering on Saturday?

Bạn có nippers cho buổi gặp mặt xã hội vào thứ Bảy không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Nippers cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nippers

Không có idiom phù hợp