Bản dịch của từ Nippers trong tiếng Việt
Nippers

Nippers (Noun)
She used nippers to cut the wires for the community project.
Cô ấy đã dùng kìm để cắt dây cho dự án cộng đồng.
He did not find nippers useful for his social activity.
Anh ấy không thấy kìm hữu ích cho hoạt động xã hội của mình.
Do you think nippers are essential for community gardening?
Bạn có nghĩ rằng kìm là cần thiết cho việc làm vườn cộng đồng không?
Nippers (Noun Countable)
He used nippers to hold the protest signs during the rally.
Anh ấy đã sử dụng nippers để giữ các biểu ngữ phản đối trong cuộc biểu tình.
Nippers are not allowed at the community event next week.
Nippers không được phép tại sự kiện cộng đồng vào tuần tới.
Do you have nippers for the social gathering on Saturday?
Bạn có nippers cho buổi gặp mặt xã hội vào thứ Bảy không?
Họ từ
"Nippers" là thuật ngữ chỉ dụng cụ cắt nhỏ với hai lưỡi hoặc tay cầm, thường được sử dụng trong ngành điện, cơ khí hoặc làm vườn. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng phổ biến và có thể chỉ đến một dạng kìm cắt nhỏ. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng "diagonal pliers" để chỉ kiểu kìm này, tuy nhiên "nippers" cũng được thừa nhận. Sự khác biệt chủ yếu nằm trong việc sử dụng và cách gọi của từng vùng ngôn ngữ.
Từ "nippers" có gốc từ tiếng Trung cổ, trong đó "nip" có nghĩa là "kẹp" hoặc "cắn". Từ này được ghi nhận lần đầu vào thế kỷ 15, được sử dụng để chỉ một dụng cụ dùng để cắt hoặc kẹp vật gì đó. Sự phát triển ngữ nghĩa gắn liền với đặc tính chính của công cụ này, cho phép người dùng thực hiện các thao tác chính xác trong công việc như sửa chữa hoặc chế tạo.
Từ "nippers" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Chủ yếu, thuật ngữ này được sử dụng trong ngữ cảnh nghề nghiệp như công nghiệp chế tạo hoặc sửa chữa, để chỉ dụng cụ cắt hoặc kẹp. Ngoài ra, trong ngữ cảnh gia đình, từ này cũng có thể được dùng để nói về kéo cắt móng tay cho trẻ em hoặc thú cưng. Việc sử dụng từ này có thể hạn chế hơn trong văn bản học thuật và tiếng Anh thông dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp