Bản dịch của từ Nitrosamine trong tiếng Việt
Nitrosamine

Nitrosamine (Noun)
Researchers found nitrosamine levels increased in processed meats like bacon.
Các nhà nghiên cứu phát hiện mức nitrosamine tăng trong thịt chế biến như thịt xông khói.
Nitrosamine is not safe for consumption in large quantities.
Nitrosamine không an toàn khi tiêu thụ với số lượng lớn.
Are nitrosamine compounds present in popular snack foods like chips?
Có phải các hợp chất nitrosamine có trong các loại thực phẩm ăn nhẹ phổ biến như khoai tây chiên không?
Nitrosamine là một hợp chất hữu cơ có chứa nhóm nitro (–NO) và amine (–NH2), thường được hình thành trong các phản ứng giữa nitrit và amin trong điều kiện axit. Nitrosamine được biết đến với đặc tính gây ung thư, đặc biệt là trong các sản phẩm thực phẩm và đồ uống chứa nitrit. Trong tiếng Anh, từ "nitrosamine" được sử dụng thống nhất cả ở Anh và Mỹ với cách phát âm tương tự, không có sự khác biệt đáng kể trong ý nghĩa hay ngữ cảnh sử dụng.
Chữ "nitrosamine" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "nitroso" xuất phát từ "nitrum" (có nghĩa là muối nitrat) và "-amine" được lấy từ "amina" (có nghĩa là amine, hợp chất chứa nhóm amino). Nitrosamine được phát hiện lần đầu tiên trong những năm 1950 và được ghi nhận là các hợp chất hóa học độc hại, có thể gây ung thư. Hiện tại, từ này được sử dụng để mô tả một nhóm hợp chất hữu cơ có khả năng sinh ung thư trong cơ thể sống, phù hợp với lịch sử nghiên cứu về sự ảnh hưởng của chúng tới sức khỏe con người.
Nitrosamine là một từ chuyên ngành thường được sử dụng trong lĩnh vực hóa học và y học, đặc biệt liên quan đến nghiên cứu về các tác nhân gây ung thư. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất thấp do tính chuyên môn của nó, thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra nói, viết, nghe hay đọc thông thường. Trong ngữ cảnh khác, nitrosamine thường được đề cập trong các nghiên cứu khoa học về an toàn thực phẩm, độc học và môi trường, nơi các hợp chất này có thể tạo ra trong quá trình chế biến thực phẩm hoặc do ô nhiễm môi trường.