Bản dịch của từ Nitrosamine trong tiếng Việt

Nitrosamine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nitrosamine (Noun)

01

Hợp chất chứa nhóm nno liên kết với hai nhóm hữu cơ. các hợp chất thuộc loại này thường gây ung thư.

A compound containing the groupnno attached to two organic groups compounds of this kind are generally carcinogenic.

Ví dụ

Researchers found nitrosamine levels increased in processed meats like bacon.

Các nhà nghiên cứu phát hiện mức nitrosamine tăng trong thịt chế biến như thịt xông khói.

Nitrosamine is not safe for consumption in large quantities.

Nitrosamine không an toàn khi tiêu thụ với số lượng lớn.

Are nitrosamine compounds present in popular snack foods like chips?

Có phải các hợp chất nitrosamine có trong các loại thực phẩm ăn nhẹ phổ biến như khoai tây chiên không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Nitrosamine cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nitrosamine

Không có idiom phù hợp