Bản dịch của từ No bargain trong tiếng Việt
No bargain
No bargain (Noun)
Một tình huống mà không thể đạt được thỏa thuận hoặc thỏa hiệp, đặc biệt là trong một cuộc đàm phán hoặc thỏa thuận.
A situation where no agreement or compromise can be reached especially in a negotiation or deal.
The negotiation ended in no bargain between the two community leaders.
Cuộc đàm phán kết thúc mà không có thỏa thuận giữa hai lãnh đạo cộng đồng.
There was no bargain reached during the discussions about community funding.
Không có thỏa thuận nào đạt được trong các cuộc thảo luận về quỹ cộng đồng.
Is it common to have no bargain in social negotiations?
Có phải thường xảy ra tình huống không có thỏa thuận trong các cuộc đàm phán xã hội không?
No bargain (Adjective)
Không sẵn sàng đàm phán hoặc thỏa hiệp; cố định hoặc không thể thương lượng.
Not open to negotiation or compromise fixed or nonnegotiable.
The price for the concert tickets is no bargain this year.
Giá vé cho buổi hòa nhạc không phải là món hời năm nay.
There are no bargain deals for social media advertising anymore.
Không còn những món hời cho quảng cáo trên mạng xã hội nữa.
Is the rent for that apartment no bargain?
Giá thuê căn hộ đó có phải là không phải món hời không?
"Cụm từ 'no bargain' trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ một món hàng hoặc một thương vụ mà không đủ giá trị hoặc không phải là một thỏa thuận tốt. Ở cả British English và American English, cụm từ này đều có cách phát âm tương tự, mặc dù người Anh có thể sử dụng nhiều thành ngữ khác nhau trong các ngữ cảnh cụ thể. 'No bargain' hiếm khi được sử dụng trong văn viết chính thức mà thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày hoặc trong thương mại".
Cụm từ "no bargain" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó từ "bargain" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "baragnier", mang nghĩa là thương lượng giá cả. "No" là một từ phủ định trong tiếng Anh, xuất hiện từ tiếng Bắc Âu. Sự kết hợp này phản ánh quan niệm về việc không có sự mặc cả, không có thỏa thuận hoặc giao dịch, thường chỉ ra rằng một sản phẩm hoặc dịch vụ không có giá trị hợp lý trong giao dịch thương mại.
Cụm từ "no bargain" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh thương mại và giao tiếp thường ngày để chỉ những thỏa thuận không có lợi hoặc không đạt yêu cầu mong muốn. Trong bối cảnh thương mại, "no bargain" có thể ám chỉ một mức giá quá cao hoặc một sản phẩm không đáng giá tiền. Khi sử dụng trong giao tiếp, cụm từ này biểu thị sự thất vọng hoặc không đồng tình với một thỏa thuận mà không mang lại lợi ích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp