Bản dịch của từ No bargain trong tiếng Việt

No bargain

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

No bargain (Noun)

nˈoʊ bˈɑɹɡən
nˈoʊ bˈɑɹɡən
01

Một tình huống mà không thể đạt được thỏa thuận hoặc thỏa hiệp, đặc biệt là trong một cuộc đàm phán hoặc thỏa thuận.

A situation where no agreement or compromise can be reached especially in a negotiation or deal.

Ví dụ

The negotiation ended in no bargain between the two community leaders.

Cuộc đàm phán kết thúc mà không có thỏa thuận giữa hai lãnh đạo cộng đồng.

There was no bargain reached during the discussions about community funding.

Không có thỏa thuận nào đạt được trong các cuộc thảo luận về quỹ cộng đồng.

Is it common to have no bargain in social negotiations?

Có phải thường xảy ra tình huống không có thỏa thuận trong các cuộc đàm phán xã hội không?

No bargain (Adjective)

nˈoʊ bˈɑɹɡən
nˈoʊ bˈɑɹɡən
01

Không sẵn sàng đàm phán hoặc thỏa hiệp; cố định hoặc không thể thương lượng.

Not open to negotiation or compromise fixed or nonnegotiable.

Ví dụ

The price for the concert tickets is no bargain this year.

Giá vé cho buổi hòa nhạc không phải là món hời năm nay.

There are no bargain deals for social media advertising anymore.

Không còn những món hời cho quảng cáo trên mạng xã hội nữa.

Is the rent for that apartment no bargain?

Giá thuê căn hộ đó có phải là không phải món hời không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/no bargain/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with No bargain

Không có idiom phù hợp