Bản dịch của từ No bargain trong tiếng Việt
No bargain
No bargain (Noun)
Một tình huống mà không thể đạt được thỏa thuận hoặc thỏa hiệp, đặc biệt là trong một cuộc đàm phán hoặc thỏa thuận.
A situation where no agreement or compromise can be reached especially in a negotiation or deal.
The negotiation ended in no bargain between the two community leaders.
Cuộc đàm phán kết thúc mà không có thỏa thuận giữa hai lãnh đạo cộng đồng.
There was no bargain reached during the discussions about community funding.
Không có thỏa thuận nào đạt được trong các cuộc thảo luận về quỹ cộng đồng.
Is it common to have no bargain in social negotiations?
Có phải thường xảy ra tình huống không có thỏa thuận trong các cuộc đàm phán xã hội không?
No bargain (Adjective)
Không sẵn sàng đàm phán hoặc thỏa hiệp; cố định hoặc không thể thương lượng.
Not open to negotiation or compromise fixed or nonnegotiable.
The price for the concert tickets is no bargain this year.
Giá vé cho buổi hòa nhạc không phải là món hời năm nay.
There are no bargain deals for social media advertising anymore.
Không còn những món hời cho quảng cáo trên mạng xã hội nữa.
Is the rent for that apartment no bargain?
Giá thuê căn hộ đó có phải là không phải món hời không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp