Bản dịch của từ No choice trong tiếng Việt
No choice
No choice (Idiom)
Không có lựa chọn hoặc phương án thay thế; bị bỏ lại mà không có sự lựa chọn.
To have no option or alternative to be left without a choice.
Bị buộc phải làm điều gì đó vì không còn lựa chọn nào khác.
To be compelled to do something because there are no other options.
Cụm từ "no choice" diễn tả tình huống mà một cá nhân không có lựa chọn nào khác ngoài việc hành động theo một hướng nhất định. Thông thường, cụm từ này thể hiện sự ép buộc, sự giới hạn trong các lựa chọn. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự với cùng một ý nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút về nhấn âm trong các ngữ cảnh, nhưng không có sự khác biệt đáng kể trong hình thức viết hoặc ý nghĩa.
Từ "no choice" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh diễn tả trạng thái không có lựa chọn nào khác ngoài lựa chọn đã định sẵn. Cụm từ này được hình thành từ từ "no" có nguồn gốc từ tiếng Old English "nā" nghĩa là "không" và từ "choice" bắt nguồn từ tiếng Latin "optio", mang nghĩa là "sự lựa chọn". Lịch sử phát triển của từ "no choice" phản ánh sự bó hẹp quyền quyết định của cá nhân, thường trong các tình huống áp lực hay ép buộc, do đó vẫn duy trì ý nghĩa hiện tại trong ngữ cảnh tiếng Anh.
Cụm từ "no choice" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing khi thí sinh diễn đạt tình huống không có lựa chọn nào. Trong bối cảnh học thuật và giao tiếp hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả những quyết định bị ép buộc hoặc tình huống khó khăn, như trong các lĩnh vực như pháp luật, xã hội hoặc tâm lý học. Sự phổ biến của cụm từ này phản ánh thực tế của nhiều tình huống trong cuộc sống, nơi con người cảm thấy bị giới hạn lựa chọn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp