Bản dịch của từ No hope trong tiếng Việt
No hope

No hope (Idiom)
Một tình huống không có cơ hội thành công hoặc cải thiện.
A situation where there is no chance of success or improvement.
Many people feel there is no hope for social change.
Nhiều người cảm thấy không có hy vọng cho sự thay đổi xã hội.
There is no hope for improving the economy without government support.
Không có hy vọng cải thiện nền kinh tế nếu không có sự hỗ trợ của chính phủ.
Is there really no hope for the homeless in our city?
Có thật sự không có hy vọng cho người vô gia cư trong thành phố chúng ta không?
Many people feel there is no hope for social equality.
Nhiều người cảm thấy không có hy vọng cho sự bình đẳng xã hội.
There is no hope that poverty will end soon.
Không có hy vọng rằng nghèo đói sẽ kết thúc sớm.
Is there really no hope for the homeless in our city?
Có thật sự không có hy vọng cho người vô gia cư trong thành phố chúng ta không?
Many people feel no hope during economic crises like the 2008 recession.
Nhiều người cảm thấy không có hy vọng trong các cuộc khủng hoảng kinh tế như cuộc suy thoái năm 2008.
She has no hope for a better future without job opportunities.
Cô ấy không có hy vọng cho một tương lai tốt đẹp hơn nếu không có cơ hội việc làm.
Is there truly no hope for improving our social conditions?
Liệu có thật sự không có hy vọng cải thiện điều kiện xã hội của chúng ta không?
Cụm từ "no hope" thường được sử dụng để diễn đạt sự thiếu thốn niềm tin vào một kết quả tích cực, biểu thị tình trạng tuyệt vọng hoặc không có triển vọng cho một tình huống nào đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; cả hai đều có cách phát âm và cách viết tương tự. Tuy nhiên, trong bối cảnh văn viết, "no hope" có thể bị coi là quá tiêu cực trong các tác phẩm văn học, do đó thường cần được cân nhắc kỹ lưỡng khi sử dụng.
Cụm từ "no hope" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "no" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "nā", có nghĩa là "không", và "hope" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hopa", có nghĩa là "mong chờ". Ý nghĩa hiện tại của cụm từ này phản ánh sự vắng mặt của hy vọng, thường gắn liền với những hoàn cảnh khó khăn hoặc tuyệt vọng. Sự kết hợp này cho thấy sự thiếu thốn trong tâm lý con người đối với tương lai, một khía cạnh quan trọng trong ngữ nghĩa và cảm xúc.
Cụm từ "no hope" xuất hiện khá thường xuyên trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó được sử dụng để thể hiện cảm xúc tiêu cực hoặc tình huống không khả quan. Trong phần Viết và Nói, cụm từ này thường được dùng để diễn đạt quan điểm cá nhân về những vấn đề xã hội hoặc tình trạng của con người. Ngoài ra, "no hope" cũng thường được sử dụng trong văn học, điện ảnh và các cuộc trò chuyện hằng ngày để chỉ sự tuyệt vọng hoặc thiếu triển vọng trong cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



