Bản dịch của từ Nobbles trong tiếng Việt
Nobbles

Nobbles (Verb)
He nobbles the meeting by interrupting everyone with his loud comments.
Anh ấy làm rối cuộc họp bằng cách ngắt lời mọi người.
She does not nobble discussions; she listens carefully to others' opinions.
Cô ấy không làm rối các cuộc thảo luận; cô ấy lắng nghe ý kiến của người khác.
Does he nobble the group activities with his constant distractions?
Anh ấy có làm rối các hoạt động nhóm bằng những điều phân tâm không?
Họ từ
Từ "nobbles" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "lừa dối" hay "nẫng" một cái gì đó từ ai đó một cách lén lút và không trung thực. Phiên bản phổ biến nhất của từ này xuất phát từ tiếng Anh Anh và thường được sử dụng trong các bối cảnh thân mật hoặc slang. Ở tiếng Anh Mỹ, từ "nobble" ít được sử dụng và có thể thay thế bằng các từ như "to con" hoặc "to cheat". Hơn nữa, "nobbles" không phổ biến trong ngữ cảnh viết chính thức.