Bản dịch của từ Nobbles trong tiếng Việt
Nobbles
Verb
Nobbles (Verb)
nˈɑbəlz
nˈɑbəlz
Ví dụ
He nobbles the meeting by interrupting everyone with his loud comments.
Anh ấy làm rối cuộc họp bằng cách ngắt lời mọi người.
She does not nobble discussions; she listens carefully to others' opinions.
Cô ấy không làm rối các cuộc thảo luận; cô ấy lắng nghe ý kiến của người khác.
Does he nobble the group activities with his constant distractions?
Anh ấy có làm rối các hoạt động nhóm bằng những điều phân tâm không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Nobbles
Không có idiom phù hợp