Bản dịch của từ Noctilucent cloud trong tiếng Việt
Noctilucent cloud
Noun [U/C]
Noctilucent cloud (Noun)
nˌɑktˈɪləskəpəd
nˌɑktˈɪləskəpəd
Ví dụ
The noctilucent clouds were visible during the midnight social event.
Những đám mây noctilucent đã xuất hiện trong sự kiện xã hội nửa đêm.
People gathered to admire the rare noctilucent cloud formation.
Mọi người tụ tập để ngắm hình thành đám mây noctilucent hiếm.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Noctilucent cloud
Không có idiom phù hợp