Bản dịch của từ Noctilucent cloud trong tiếng Việt

Noctilucent cloud

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Noctilucent cloud (Noun)

nˌɑktˈɪləskəpəd
nˌɑktˈɪləskəpəd
01

Một loại đám mây phát sáng thỉnh thoảng được nhìn thấy vào ban đêm vào mùa hè ở các vĩ độ cao, ở độ cao của vùng trung lưu.

A luminous cloud of a kind occasionally seen at night in summer in high latitudes, at the altitude of the mesopause.

Ví dụ

The noctilucent clouds were visible during the midnight social event.

Những đám mây noctilucent đã xuất hiện trong sự kiện xã hội nửa đêm.

People gathered to admire the rare noctilucent cloud formation.

Mọi người tụ tập để ngắm hình thành đám mây noctilucent hiếm.

The noctilucent cloud sighting sparked excitement among the attendees.

Việc nhìn thấy đám mây noctilucent đã gây nên sự hứng thú trong số người tham dự.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/noctilucent cloud/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Noctilucent cloud

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.