Bản dịch của từ Noctilucent cloud trong tiếng Việt
Noctilucent cloud

Noctilucent cloud (Noun)
The noctilucent clouds were visible during the midnight social event.
Những đám mây noctilucent đã xuất hiện trong sự kiện xã hội nửa đêm.
People gathered to admire the rare noctilucent cloud formation.
Mọi người tụ tập để ngắm hình thành đám mây noctilucent hiếm.
The noctilucent cloud sighting sparked excitement among the attendees.
Việc nhìn thấy đám mây noctilucent đã gây nên sự hứng thú trong số người tham dự.
Mây phát quang noctilucent là loại mây xuất hiện ở tầng khí quyển cao, thường trên độ cao khoảng 80 km, phía trên các lớp mây thông thường. Chúng phản chiếu ánh sáng mặt trời lúc hoàng hôn hoặc bình minh, tạo ra hiện tượng ánh sáng xanh nhạt. Mây này chủ yếu hình thành từ tinh thể băng và thường được quan sát ở vùng cực trong mùa hè. Thuật ngữ này được sử dụng thống nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Thuật ngữ "noctilucent cloud" xuất phát từ tiếng Latinh với hai phần: "nox" có nghĩa là "đêm" và "lucent" có nghĩa là "tỏa sáng". Cumulus này được biết đến từ thế kỷ 19, khi khoa học khí tượng bắt đầu phát triển. Mây noctilucent chủ yếu hình thành ở tầng bình lưu, phát sáng vào những thời điểm tối khi ánh sáng mặt trời phản xạ qua chúng, do đó thể hiện sự liên kết chặt chẽ giữa đặc điểm hình thái và chức năng ánh sáng của chúng.
Cụm từ "noctilucent cloud" chỉ các đám mây phát sáng mờ ảo xuất hiện ở tầng khí quyển cao vào ban đêm. Tần suất sử dụng cụm từ này trong bốn thành phần của bài thi IELTS tương đối thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc khi đề cập đến thiên văn học hoặc khí tượng. Trong các ngữ cảnh khác, nó thường được đề cập trong tài liệu khoa học về thời tiết hoặc các cuộc thảo luận về hiện tượng tự nhiên hiếm gặp.