Bản dịch của từ Mesopause trong tiếng Việt
Mesopause

Mesopause (Noun)
Ranh giới trong bầu khí quyển của trái đất giữa tầng trung lưu và tầng nhiệt, tại đó nhiệt độ ngừng giảm khi tăng độ cao và bắt đầu tăng.
The boundary in the earths atmosphere between the mesosphere and the thermosphere at which the temperature stops decreasing with increasing height and begins to increase.
The mesopause separates the mesosphere from the thermosphere in our atmosphere.
Mesopause phân chia tầng khí quyển mesosphere và thermosphere của chúng ta.
There is no significant weather in the mesopause region of the atmosphere.
Không có thời tiết đáng kể trong vùng mesopause của khí quyển.
Is the mesopause important for understanding atmospheric layers and temperature changes?
Liệu mesopause có quan trọng để hiểu các lớp khí quyển và sự thay đổi nhiệt độ không?
Mesopause là lớp biên giới giữa tầng bình lưu và tầng điện ly của khí quyển Trái Đất, nằm ở độ cao khoảng 85 km so với bề mặt. Đây là vùng chuyển tiếp nơi nhiệt độ đạt giá trị tối thiểu trước khi tăng trở lại trong tầng điện ly. Trong tiếng Anh, "mesopause" được sử dụng nhất quán ở cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt trong cách phát âm hay viết. Mesopause có vai trò quan trọng trong nghiên cứu khí quyển và điều kiện thời tiết.
Từ "mesopause" xuất phát từ tiếng Latinh, bao gồm tiền tố "meso-" có nguồn gốc từ chữ "medius", nghĩa là "giữa", và "pause" từ tiếng Hy Lạp "pausis", có nghĩa là "dừng lại". Mesopause là lớp ranh giới giữa tầng bình lưu (stratosphere) và tầng nhiệt độ (mesosphere) trong khí quyển trái đất. Khu vực này đánh dấu nơi nhiệt độ đạt mức tối thiểu trước khi tăng lên ở tầng nhiệt độ, phản ánh sự chuyển tiếp giữa các lớp khí quyển và ảnh hưởng đến các hiện tượng khí hậu.
Từ "mesopause" thường được sử dụng trong bối cảnh khoa học khí quyển và khí tượng. Trên các bài kiểm tra IELTS, mức độ sử dụng của từ này có thể thấp trong cả bốn phần (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính kỹ thuật của nó. "Mesopause" đề cập đến lớp ranh giới giữa tầng bình lưu và tầng nhiệt, thường được nhắc đến trong các nghiên cứu khí quyển và thảo luận về sự biến đổi khí hậu. Thuật ngữ này ít được sử dụng trong văn nói hàng ngày và chủ yếu xuất hiện trong tài liệu chuyên ngành.