Bản dịch của từ Noctua trong tiếng Việt

Noctua

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Noctua (Noun)

nɑktˈuʃə
nɑktˈuʃə
01

Một loài bướm đêm, đặc biệt là một loài thuộc chi noctua (phân họ noctuinae), có phần dưới cánh màu vàng. bây giờ chủ yếu (ở dạng noctua): chính chi đó.

A noctuid moth, especially one of the genus noctua (subfamily noctuinae), which includes the yellow underwings. now chiefly (in form noctua): the genus itself.

Ví dụ

The Noctua moth is a common sight in the social garden.

Bướm đêm Noctua là loài thường thấy trong khu vườn xã hội.

The yellow underwings of the Noctua stand out in the social setting.

Phần dưới cánh màu vàng của Noctua nổi bật trong bối cảnh xã hội.

The Noctua genus includes various species found in social environments.

Chi Noctua bao gồm nhiều loài khác nhau được tìm thấy trong môi trường xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/noctua/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Noctua

Không có idiom phù hợp