Bản dịch của từ Noctuid trong tiếng Việt
Noctuid

Noctuid (Noun)
The noctuid moths are common in urban gardens during summer nights.
Các con bướm noctuid rất phổ biến trong các khu vườn đô thị vào mùa hè.
Noctuid moths do not usually attract attention with their dull colors.
Các con bướm noctuid thường không thu hút sự chú ý với màu sắc nhạt.
Are noctuid moths found in your neighborhood during nighttime activities?
Có phải các con bướm noctuid xuất hiện trong khu phố của bạn vào ban đêm không?
Họ từ
Thuật ngữ "noctuid" chỉ về một họ bướm đêm thuộc bộ Lepidoptera, được biết đến với tên gọi là Noctuidae. Họ bướm này thường hoạt động vào ban đêm và bao gồm nhiều loài phổ biến, một số trong đó có thể là sâu hại đối với cây trồng. Trong tiếng Anh, từ "noctuid" được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt lớn về cách phát âm, cách viết hay ý nghĩa, tuy nhiên, thói quen và ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo vùng miền.
Từ "noctuid" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "noctis", nghĩa là "đêm". Trong ngữ cảnh sinh học, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một nhóm bướm đêm thuộc họ Noctuidae, đặc trưng bởi hoạt động chủ yếu vào ban đêm. Sự liên kết giữa gốc từ và nghĩa hiện tại thể hiện sự nhấn mạnh vào đặc điểm hành vi của nhóm bướm này, phản ánh thói quen sống và môi trường sinh thái của chúng trong tự nhiên.
Từ "noctuid" là một thuật ngữ thuộc về sinh học, cụ thể là họ sâu bướm (Noctuidae) thường được nghiên cứu trong các lĩnh vực sinh thái học và động vật học. Trong IELTS, từ này ít xuất hiện, chủ yếu trong các bài viết chuyên ngành hoặc trong phần Speaking khi thảo luận về động vật. Trong các bối cảnh phổ biến, "noctuid" thường được dùng trong nghiên cứu về hệ sinh thái ban đêm hoặc hiển thị sự đa dạng của động thực vật vào ban đêm.