Bản dịch của từ Nocturnal emission trong tiếng Việt
Nocturnal emission

Nocturnal emission (Idiom)
Một hiện tượng sinh lý phổ biến, thường được gọi là giấc mơ ướt.
A common physiological phenomenon often referred to as a wet dream.
Teenagers may experience nocturnal emissions during puberty.
Thanh thiếu niên có thể trải qua xuất tinh ban đêm trong tuổi dậy thì.
Nocturnal emissions are a natural part of human development.
Xuất tinh ban đêm là một phần tự nhiên của sự phát triển con người.
Do nocturnal emissions have any negative impact on health?
Xuất tinh ban đêm có ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe không?
Xuất tinh tự phát trong khi ngủ, thường xảy ra ở nam giới trong tuổi dậy thì hoặc thanh thiếu niên.
A spontaneous ejaculation during sleep typically occurring in males during puberty or adolescence.
Nocturnal emissions are common among teenage boys going through puberty.
Xuất tinh ban đêm thường xảy ra ở thanh niên đang trải qua tuổi dậy thì.
Nocturnal emissions are not harmful and are a normal part of development.
Xuất tinh ban đêm không gây hại và là một phần bình thường của quá trình phát triển.
Do nocturnal emissions affect the physical health of young males significantly?
Xuất tinh ban đêm có ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe của nam giới trẻ không?
Xuất tinh ban đêm (nocturnal emission) là hiện tượng sinh lý xảy ra chủ yếu ở nam giới, trong đó tinh dịch được phóng ra trong giấc ngủ, thường xảy ra trong những giấc mơ tình dục. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "nocturnus" nghĩa là "đêm" và "emissio" nghĩa là "phóng ra". Hiện tượng này phổ biến ở lứa tuổi vị thành niên và có thể tiếp diễn ở người trưởng thành. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt đáng kể trong viết lẫn nói.
Thuật ngữ "nocturnal emission" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "nocturnus" có nghĩa là "đêm" và "emissio" có nghĩa là "sự phóng thích". Khái niệm này được ghi nhận trong lịch sử y học từ thế kỷ 19, chỉ hiện tượng xuất tinh không tự chủ trong giấc ngủ. Sự phát triển ngôn ngữ và y học đã giúp thuật ngữ này trở thành một phần quan trọng của nghiên cứu về sinh lý học và tâm lý học giới tính hiện đại.
"Phóng tinh về đêm" (nocturnal emission) là một thuật ngữ ít được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong các phần thi nói và viết, nơi liên quan đến sức khỏe sinh sản và tâm lý học. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường xuất hiện trong khoa học sinh sản, giáo dục giới tính và tâm lý học, khi mô tả hiện tượng phóng tinh tự nhiên xảy ra trong giấc ngủ ở nam giới, thường xảy ra ở tuổi dậy thì.