Bản dịch của từ Nocturnal emission trong tiếng Việt

Nocturnal emission

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nocturnal emission (Idiom)

01

Một hiện tượng sinh lý phổ biến, thường được gọi là giấc mơ ướt.

A common physiological phenomenon often referred to as a wet dream.

Ví dụ

Teenagers may experience nocturnal emissions during puberty.

Thanh thiếu niên có thể trải qua xuất tinh ban đêm trong tuổi dậy thì.

Nocturnal emissions are a natural part of human development.

Xuất tinh ban đêm là một phần tự nhiên của sự phát triển con người.

Do nocturnal emissions have any negative impact on health?

Xuất tinh ban đêm có ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe không?

02

Xuất tinh tự phát trong khi ngủ, thường xảy ra ở nam giới trong tuổi dậy thì hoặc thanh thiếu niên.

A spontaneous ejaculation during sleep typically occurring in males during puberty or adolescence.

Ví dụ

Nocturnal emissions are common among teenage boys going through puberty.

Xuất tinh ban đêm thường xảy ra ở thanh niên đang trải qua tuổi dậy thì.

Nocturnal emissions are not harmful and are a normal part of development.

Xuất tinh ban đêm không gây hại và là một phần bình thường của quá trình phát triển.

Do nocturnal emissions affect the physical health of young males significantly?

Xuất tinh ban đêm có ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe của nam giới trẻ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nocturnal emission/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nocturnal emission

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.